Bản dịch của từ Huskanaw trong tiếng Việt

Huskanaw

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huskanaw (Noun)

hˈʌskənˌɔ
hˈʌskənˌɔ
01

(lịch sử) một nghi lễ nhập môn của người powhatan dành cho các cậu bé, liên quan đến việc nhịn ăn và sử dụng ma túy.

Historical a powhatan initiation ritual for boys involving fasting and narcotics.

Ví dụ

The huskanaw was a significant event for Powhatan boys in Virginia.

Huskanaw là một sự kiện quan trọng đối với các chàng trai Powhatan ở Virginia.

Many people do not understand the huskanaw's cultural importance today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng văn hóa của huskanaw ngày nay.

Is the huskanaw still practiced by Powhatan communities in modern times?

Liệu huskanaw có còn được thực hành bởi các cộng đồng Powhatan trong thời hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/huskanaw/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Huskanaw

Không có idiom phù hợp