Bản dịch của từ Hussar trong tiếng Việt
Hussar

Hussar (Noun)
The hussar rode swiftly on his horse during the parade.
Hussar đi nhanh trên ngựa của mình trong cuộc diễu hành.
The hussar's uniform was inspired by the Hungarian hussars.
Bộ đồ lính hussar được lấy cảm hứng từ quân lính Hungary.
The hussar regiment was known for their distinctive dress style.
Trung đoàn hussar nổi tiếng với phong cách ăn mặc độc đáo.
Dạng danh từ của Hussar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hussar | Hussars |
Họ từ
Từ "hussar" xuất phát từ tiếng Hungary "huszár", chỉ một loại binh lính kỵ binh nhẹ, nổi bật trong thế kỷ 15 tại châu Âu. Hussars có vai trò quan trọng trong quân đội, thường được sử dụng trong các cuộc chiến tranh hiện đại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "hussar" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, thể hiện phẩm chất chiến đấu và sự dũng cảm của những chiến binh này.
Từ "hussar" có nguồn gốc từ tiếng Hungary "huszár", điển hình là đơn vị kỵ binh trong quân đội, xuất phát từ thế kỷ 15. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Latinh "cursare", có nghĩa là "chạy" hoặc "đuổi theo". Trong lịch sử, các hussar thường đảm nhiệm vai trò chiến đấu linh hoạt, thể hiện sự nhanh nhẹn và khả năng di chuyển nhanh chóng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người lính kỵ binh giỏi, thể hiện sự kết nối giữa lịch sử quân sự và ý nghĩa hiện đại.
Từ "hussar" không phổ biến trong các bài thi IELTS và có thể không xuất hiện trong số lượng từ vựng quen thuộc của người học tiếng Anh. Về ngữ cảnh, "hussar" thường được liên kết với quân đội, thể hiện vai trò của một chiến sĩ kỵ binh trong các cuộc chiến ở châu Âu, đặc biệt là trong các thế kỷ 18 và 19. Từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự, nhưng ít khi được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thông thường hoặc trong văn học đương đại.