Bản dịch của từ Hussars trong tiếng Việt
Hussars

Hussars (Noun)
Thành viên của một đơn vị kỵ binh châu âu, gốc ba lan, mặc đồng phục đặc biệt với mũ lông và áo khoác hussar.
Members a european cavalry unit originally polish wearing a distinctive uniform with a plumed cap and hussar jacket.
The hussars wore bright uniforms during the 1812 Napoleonic Wars.
Những kỵ binh hussars mặc đồng phục sáng màu trong các cuộc chiến Napoléon năm 1812.
Hussars did not participate in the recent social festival in Warsaw.
Kỵ binh hussars không tham gia lễ hội xã hội gần đây ở Warsaw.
Did the hussars attend the annual cultural event last year?
Liệu các kỵ binh hussars có tham dự sự kiện văn hóa hàng năm năm ngoái không?
Dạng danh từ của Hussars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hussar | Hussars |
Họ từ
Hussars là một từ chỉ các đơn vị quân đội nhẹ, thường được thấy trong nhiều quân đội châu Âu, đặc biệt là trong các thế kỷ 18 và 19. Thuật ngữ này xuất phát từ từ "huszár" trong tiếng Hungary, chỉ các chiến binh nhẹ. Trong tiếng Anh, phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi một chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Hussars thường được nhìn nhận là biểu tượng của sự uy nghi và trang phục đặc biệt trong quân đội.
Từ "hussars" có nguồn gốc từ tiếng Hungary "huszár", xuất phát từ "húsz" nghĩa là hai mươi, ám chỉ đến số lượng binh lính trong một đơn vị. Thời kỳ trung cổ, hussars đã trở thành những kỵ binh nhẹ, được sử dụng rộng rãi trong quân đội châu Âu, đặc biệt là ở Ba Lan và Hungary. Ngày nay, từ này chỉ những đơn vị kỵ binh hoặc trang phục quân đội mang tính biểu tượng, phản ánh lịch sử quân sự và sự phát triển trong cách thức chiến tranh.
Thời gian gần đây, từ "hussars" ít khi xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, liên quan đến các đội quân nhẹ thuộc thế kỷ 18 và 19, thường trong văn học hoặc bài nghiên cứu lịch sử. Do đó, việc tiếp cận từ này chủ yếu diễn ra trong môi trường học thuật hoặc văn hóa, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp