Bản dịch của từ Hussars trong tiếng Việt
Hussars
Hussars (Noun)
Thành viên của một đơn vị kỵ binh châu âu, gốc ba lan, mặc đồng phục đặc biệt với mũ lông và áo khoác hussar.
Members a european cavalry unit originally polish wearing a distinctive uniform with a plumed cap and hussar jacket.
The hussars wore bright uniforms during the 1812 Napoleonic Wars.
Những kỵ binh hussars mặc đồng phục sáng màu trong các cuộc chiến Napoléon năm 1812.
Hussars did not participate in the recent social festival in Warsaw.
Kỵ binh hussars không tham gia lễ hội xã hội gần đây ở Warsaw.
Did the hussars attend the annual cultural event last year?
Liệu các kỵ binh hussars có tham dự sự kiện văn hóa hàng năm năm ngoái không?
Dạng danh từ của Hussars (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hussar | Hussars |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp