Bản dịch của từ Hydrographical trong tiếng Việt
Hydrographical

Hydrographical (Adjective)
The hydrographical data helped improve our understanding of local water sources.
Dữ liệu thủy văn đã giúp cải thiện hiểu biết về nguồn nước địa phương.
They do not use hydrographical maps in community planning sessions.
Họ không sử dụng bản đồ thủy văn trong các buổi lập kế hoạch cộng đồng.
Are hydrographical studies important for urban development in Hanoi?
Các nghiên cứu thủy văn có quan trọng cho phát triển đô thị ở Hà Nội không?
Họ từ
Từ "hydrographical" là tính từ, được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến việc đo đạc và mô tả các tính chất của nước, đặc biệt là trong môi trường tự nhiên như sông, hồ và đại dương. Từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như địa lý và thuỷ văn để nghiên cứu lưu vực và các hiện tượng thủy văn. Trong tiếng Anh Brit, "hydrographical" và tiếng Anh Mỹ đều được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "hydrographical" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hydro" có nghĩa là "nước" và "graphia" có nghĩa là "viết" hoặc "vẽ". Tuy nhiên, nguồn gốc Latin của từ này được thể hiện qua "hydrographia". Thuật ngữ này đã phát triển trong lĩnh vực địa lý và hải dương học, để chỉ việc ghi chép hoặc lập bản đồ các đặc điểm liên quan đến nước, như đại dương, sông và hồ. Ngày nay, "hydrographical" thường được sử dụng để mô tả các nghiên cứu và dữ liệu liên quan đến hiện tượng thủy văn.
Từ "hydrographical" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi tính chất giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này được sử dụng nhiều hơn trong phần Writing và Reading, đặc biệt là trong các văn bản khoa học và kỹ thuật liên quan đến địa lý và môi trường. Trong bối cảnh chung, từ này thường được áp dụng trong các nghiên cứu về thủy văn, bản đồ và quản lý tài nguyên nước.