Bản dịch của từ Hydroquinone trong tiếng Việt
Hydroquinone

Hydroquinone (Noun)
Một hợp chất tinh thể được tạo ra bằng cách khử benzoquinone.
A crystalline compound made by the reduction of benzoquinone.
Hydroquinone is used in many skin lightening products worldwide.
Hydroquinone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sáng da trên toàn thế giới.
Hydroquinone is not safe for long-term use in cosmetics.
Hydroquinone không an toàn khi sử dụng lâu dài trong mỹ phẩm.
Is hydroquinone effective for treating dark spots on the skin?
Hydroquinone có hiệu quả trong việc điều trị đốm đen trên da không?
Hydroquinone là một hợp chất hữu cơ, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và mỹ phẩm như một tác nhân làm sáng da, do khả năng ức chế sản xuất melanin. Trong ngữ cảnh hóa học, hydroquinone là một phenol, có công thức hóa học C6H6O2. Có một số nghiên cứu cho thấy tác dụng phụ của hydroquinone khi sử dụng lâu dài, khiến một số quốc gia hạn chế việc sử dụng nó. Trong tiếng Anh, "hydroquinone" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ.
Từ "hydroquinone" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp, trong đó "hydro-" xuất phát từ "hydor" có nghĩa là nước, và "quinone" được hình thành từ "quina", xuất phát từ cây thuốc quina. Hydroquinone, một dẫn xuất của benzen, được sử dụng chủ yếu trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm như một tác nhân làm sáng da. Lịch sử của nó bắt đầu từ thế kỷ 19, khi được phát hiện và ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và y tế. Kết nối với nghĩa hiện tại, hydroquinone thể hiện vai trò trong việc ức chế melanin, điều này phản ánh sự phát triển của các ứng dụng công nghệ sinh học.
Hydroquinone là một từ chuyên ngành chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hoá học và y học da liễu, thường liên quan đến các sản phẩm làm sáng da. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc hoặc bài viết về sắc tố da hay sản phẩm mỹ phẩm. Ngoài ra, hydroquinone còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an toàn và hiệu quả của thuốc điều trị da. Việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.