Bản dịch của từ Hydroquinone trong tiếng Việt

Hydroquinone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydroquinone (Noun)

haɪdɹoʊkwɪnˈoʊn
haɪdɹoʊkwɪnˈoʊn
01

Một hợp chất tinh thể được tạo ra bằng cách khử benzoquinone.

A crystalline compound made by the reduction of benzoquinone.

Ví dụ

Hydroquinone is used in many skin lightening products worldwide.

Hydroquinone được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm sáng da trên toàn thế giới.

Hydroquinone is not safe for long-term use in cosmetics.

Hydroquinone không an toàn khi sử dụng lâu dài trong mỹ phẩm.

Is hydroquinone effective for treating dark spots on the skin?

Hydroquinone có hiệu quả trong việc điều trị đốm đen trên da không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydroquinone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydroquinone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.