Bản dịch của từ Benzoquinone trong tiếng Việt
Benzoquinone

Benzoquinone (Noun)
Benzoquinone is used in some social science research studies.
Benzoquinone được sử dụng trong một số nghiên cứu khoa học xã hội.
Many people do not understand benzoquinone's role in social chemistry.
Nhiều người không hiểu vai trò của benzoquinone trong hóa học xã hội.
Is benzoquinone important in social psychology experiments?
Benzoquinone có quan trọng trong các thí nghiệm tâm lý xã hội không?
Benzoquinone (C6H4O2) là một hợp chất hữu cơ, thuộc nhóm quinone, được tạo thành từ benzen và nhóm carbonyl. Đây là một chất lỏng có màu vàng, thường được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học và sinh hóa như một chất oxy hóa. Trong tiếng Anh, từ "benzoquinone" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Chất này cũng có vai trò quan trọng trong quang hợp và quá trình trao đổi chất của một số sinh vật.
Từ "benzoquinone" xuất phát từ tiếng Latin “benzoinum,” chỉ một chất hữu cơ có nguồn gốc từ nhựa cây, và hậu tố “quinone” từ tiếng Pháp “quinone,” có nguồn gốc từ từ “kinon” trong tiếng Hy Lạp, chỉ một nhóm hợp chất hóa học. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi người ta nghiên cứu các hợp chất hữu cơ, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học hữu cơ. Hiện nay, "benzoquinone" được sử dụng để chỉ một loại hợp chất có tính oxy hóa mạnh, có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học và công nghiệp.
Benzoquinone là một thuật ngữ hóa học ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực hóa học hữu cơ. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh chuyên ngành. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các phản ứng oxi hóa trong nghiên cứu hóa học hoặc sinh học, và trong tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan đến hóa học xúc tác và sản xuất vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp