Bản dịch của từ Hygroscopic trong tiếng Việt

Hygroscopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hygroscopic (Adjective)

01

(của một chất) có xu hướng hấp thụ độ ẩm từ không khí.

Of a substance tending to absorb moisture from the air.

Ví dụ

Hygroscopic materials can help reduce humidity in crowded public spaces.

Các vật liệu hút ẩm có thể giúp giảm độ ẩm ở không gian công cộng đông đúc.

Hygroscopic substances do not always improve air quality in social areas.

Các chất hút ẩm không phải lúc nào cũng cải thiện chất lượng không khí ở khu vực xã hội.

Are hygroscopic products effective in controlling moisture during community events?

Các sản phẩm hút ẩm có hiệu quả trong việc kiểm soát độ ẩm trong các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hygroscopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hygroscopic

Không có idiom phù hợp