Bản dịch của từ Hygroscopic trong tiếng Việt
Hygroscopic

Hygroscopic (Adjective)
Hygroscopic materials can help reduce humidity in crowded public spaces.
Các vật liệu hút ẩm có thể giúp giảm độ ẩm ở không gian công cộng đông đúc.
Hygroscopic substances do not always improve air quality in social areas.
Các chất hút ẩm không phải lúc nào cũng cải thiện chất lượng không khí ở khu vực xã hội.
Are hygroscopic products effective in controlling moisture during community events?
Các sản phẩm hút ẩm có hiệu quả trong việc kiểm soát độ ẩm trong các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "hygroscopic" là tính từ, chỉ khả năng của một chất hấp thụ độ ẩm từ không khí hoặc môi trường xung quanh. Trong hóa học, hygroscopic thường được đề cập đến các vật liệu như muối, đường hay silica gel, mà có khả năng thu hút và giữ nước, dẫn đến sự thay đổi trong trạng thái hoặc hình dạng của chúng. Thuật ngữ này không có khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, với cách phát âm và viết tương tự nhau; tuy nhiên, nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên trong các lĩnh vực khoa học và kĩ thuật.
Từ "hygroscopic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hygros" nghĩa là "ẩm" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "nhắm đến". Thuật ngữ này được phát triển trong thế kỷ 19 để mô tả khả năng của một chất hấp thụ và giữ ẩm từ môi trường. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của vật liệu hygroscopic, trong đó khả năng thu hút độ ẩm chính là yếu tố quan trọng trong ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại.
Từ "hygroscopic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong môn hóa học và vật lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết liên quan đến tài liệu chuyên ngành. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng hấp thụ độ ẩm, như muối và một số polymer, trong các bài báo nghiên cứu và ứng dụng công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp