Bản dịch của từ Hygroscopic trong tiếng Việt
Hygroscopic
Adjective
Hygroscopic (Adjective)
Ví dụ
Hygroscopic materials can help reduce humidity in crowded public spaces.
Các vật liệu hút ẩm có thể giúp giảm độ ẩm ở không gian công cộng đông đúc.
Hygroscopic substances do not always improve air quality in social areas.
Các chất hút ẩm không phải lúc nào cũng cải thiện chất lượng không khí ở khu vực xã hội.
Are hygroscopic products effective in controlling moisture during community events?
Các sản phẩm hút ẩm có hiệu quả trong việc kiểm soát độ ẩm trong các sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hygroscopic
Không có idiom phù hợp