Bản dịch của từ Hymenium trong tiếng Việt
Hymenium

Hymenium (Noun)
The hymenium of the mushroom contains thousands of spores for reproduction.
Hymenium của nấm chứa hàng nghìn bào tử để sinh sản.
The hymenium does not appear on all types of fungi.
Hymenium không xuất hiện trên tất cả các loại nấm.
Does the hymenium affect how fungi spread in the environment?
Hymenium có ảnh hưởng đến cách nấm phát tán trong môi trường không?
Hymenium là một thuật ngữ trong sinh học, chỉ lớp tế bào tạo ra bào tử trên bề mặt của các cấu trúc sinh sản của nấm, như nấm đĩa hoặc nấm hình chóp. Chúng đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản vô tính của nấm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Tại hai khu vực, hymenium đều được sử dụng để mô tả cấu trúc này trong sinh học nấm.
Hymenium, từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "hymenium", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "hymen", có nghĩa là "tấm màng". Trong khoa học nấm học, hymenium chỉ lớp tế bào sinh sản trên bề mặt của nấm, nơi diễn ra quá trình hình thành bào tử. Sự liên kết này giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy hymenium không chỉ mô tả một cấu trúc sinh lý mà còn thể hiện chức năng quan trọng trong vòng đời phát triển của nấm.
Hymenium là một thuật ngữ phổ biến trong sinh học và mycology, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài nghe và nói, từ này chủ yếu không được sử dụng, trong khi ở phần đọc và viết, nó xuất hiện trong các tài liệu khoa học liên quan đến nấm. Hymenium thường được đề cập trong các bối cảnh nghiên cứu về cấu trúc và sự phát triển của nấm, đặc biệt trong sinh thái học và phân loại học.