Bản dịch của từ Hymenium trong tiếng Việt

Hymenium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hymenium (Noun)

haɪmˈiniəm
haɪmˈiniəm
01

(ở nấm bậc cao) bề mặt bao gồm chủ yếu là các cấu trúc mang bào tử (asci hoặc basidia).

In higher fungi a surface consisting mainly of sporebearing structures asci or basidia.

Ví dụ

The hymenium of the mushroom contains thousands of spores for reproduction.

Hymenium của nấm chứa hàng nghìn bào tử để sinh sản.

The hymenium does not appear on all types of fungi.

Hymenium không xuất hiện trên tất cả các loại nấm.

Does the hymenium affect how fungi spread in the environment?

Hymenium có ảnh hưởng đến cách nấm phát tán trong môi trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hymenium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hymenium

Không có idiom phù hợp