Bản dịch của từ Hyperacusis trong tiếng Việt

Hyperacusis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperacusis (Noun)

01

(y học) độ nhạy cao với một số âm thanh, đặc biệt là những tiếng động cực lớn.

Medicine a heightened sensitivity to some sounds especially extremely loud noises.

Ví dụ

Jessica suffers from hyperacusis, making loud parties uncomfortable for her.

Jessica bị hyperacusis, khiến các bữa tiệc ồn ào không thoải mái cho cô.

Many people do not understand hyperacusis and its impact on daily life.

Nhiều người không hiểu hyperacusis và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày.

Does hyperacusis affect children more than adults in social situations?

Hyperacusis có ảnh hưởng đến trẻ em nhiều hơn người lớn trong tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperacusis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperacusis

Không có idiom phù hợp