Bản dịch của từ Hyperacusis trong tiếng Việt

Hyperacusis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperacusis (Noun)

01

(y học) độ nhạy cao với một số âm thanh, đặc biệt là những tiếng động cực lớn.

Medicine a heightened sensitivity to some sounds especially extremely loud noises.

Ví dụ

Jessica suffers from hyperacusis, making loud parties uncomfortable for her.

Jessica bị hyperacusis, khiến các bữa tiệc ồn ào không thoải mái cho cô.

Many people do not understand hyperacusis and its impact on daily life.

Nhiều người không hiểu hyperacusis và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hàng ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hyperacusis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.