Bản dịch của từ Hyperaemia trong tiếng Việt
Hyperaemia

Hyperaemia (Noun)
Hyperaemia can occur in the brain during intense social interactions.
Hyperaemia có thể xảy ra ở não trong các tương tác xã hội mạnh mẽ.
Hyperaemia does not always indicate a health problem in social settings.
Hyperaemia không phải lúc nào cũng chỉ ra vấn đề sức khỏe trong các tình huống xã hội.
Is hyperaemia common in people during public speaking events?
Hyperaemia có phổ biến ở mọi người trong các sự kiện nói trước công chúng không?
Hyperaemia (hay còn gọi là tăng huyết áp khu vực) là hiện tượng tăng lưu lượng máu đến một mô hoặc cơ quan nhất định trong cơ thể, thường là kết quả của sự giãn mạch. Thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Hyperaemia có thể được phân loại thành hyperaemia chủ động (do mạch máu giãn nở) và hyperaemia thụ động (do tắc nghẽn tĩnh mạch). Điều này có thể ảnh hưởng đến các quá trình sinh lý và bệnh lý trong cơ thể.
Từ "hyperaemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "hyper" có nghĩa là "vượt mức" và "haima" có nghĩa là "máu". Từ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng gia tăng lưu lượng máu đến một khu vực nhất định của cơ thể, thường là do các yếu tố như viêm nhiễm hoặc chấn thương. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khái quát từ nguyên gốc, thể hiện sự vượt mức bình thường của máu trong một khu vực, góp phần vào quá trình đáp ứng sinh lý của cơ thể.
Từ "hyperaemia" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học, nó thường được sử dụng để chỉ tình trạng tăng máu đến một bộ phận của cơ thể, thường do viêm hoặc kích thích. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản chuyên môn về sinh lý học, y học và nghiên cứu sức khỏe, nơi cần diễn đạt chính xác về các hiện tượng tuần hoàn máu.