Bản dịch của từ Hyperaesthesia trong tiếng Việt

Hyperaesthesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperaesthesia (Noun)

haɪpəɹɪsɵˈiʒə
haɪpəɹɪsɵˈiʒə
01

Sự nhạy cảm về thể chất quá mức, đặc biệt là của da.

Excessive physical sensitivity especially of the skin.

Ví dụ

Hyperaesthesia can cause discomfort in crowded social events like parties.

Tăng cảm giác có thể gây khó chịu trong các sự kiện xã hội như tiệc.

Many people do not understand hyperaesthesia's impact on social interactions.

Nhiều người không hiểu tác động của tăng cảm giác đến tương tác xã hội.

Is hyperaesthesia common among those with social anxiety disorders?

Tăng cảm giác có phổ biến trong những người mắc rối loạn lo âu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperaesthesia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperaesthesia

Không có idiom phù hợp