Bản dịch của từ Hypergamy trong tiếng Việt
Hypergamy

Hypergamy (Noun)
Hypergamy often influences marriage choices in many cultures around the world.
Hypergamy thường ảnh hưởng đến sự lựa chọn hôn nhân trong nhiều nền văn hóa.
Many believe hypergamy is not a common practice in modern society.
Nhiều người tin rằng hypergamy không phải là một thực hành phổ biến trong xã hội hiện đại.
Is hypergamy still relevant in today's social dynamics and relationships?
Liệu hypergamy vẫn còn liên quan trong các mối quan hệ xã hội ngày nay?
Dạng danh từ của Hypergamy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hypergamy | Hypergamies |
Hypergamy là một thuật ngữ trong lĩnh vực xã hội học và tâm lý học, chỉ hành vi kết hôn hoặc thiết lập mối quan hệ thân mật với người có địa vị xã hội hoặc kinh tế cao hơn. Thuật ngữ này thường liên quan đến giới nữ, mặc dù nam giới cũng có thể tham gia vào hành vi này. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể nhận thấy sự chú ý khác nhau trong nghiên cứu và thảo luận về vấn đề giới và tình yêu trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "hypergamy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, bao gồm tiền tố "hyper-" nghĩa là "cao hơn" và gốc từ "gamos" nghĩa là "hôn nhân". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học để mô tả hành vi kết hôn của các cá nhân tìm kiếm đối tác có thể có địa vị xã hội hoặc tài chính cao hơn mình. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh xu hướng văn hóa và tâm lý trong các mối quan hệ hôn nhân, nhấn mạnh vai trò của sự phân tầng xã hội trong quyết định lựa chọn bạn đời.
Từ "hypergamy" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội học hoặc tâm lý học. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để mô tả chiến lược hôn nhân, trong đó cá nhân tìm kiếm đối tác có địa vị hoặc tài sản cao hơn. Do tính chất chuyên ngành, từ này có vẻ không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về động lực xã hội và kinh tế trong quan hệ.