Bản dịch của từ Hypergamy trong tiếng Việt

Hypergamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypergamy (Noun)

01

Hành động kết hôn với một người có đẳng cấp hoặc tầng lớp cao hơn.

The action of marrying a person of a superior caste or class.

Ví dụ

Hypergamy often influences marriage choices in many cultures around the world.

Hypergamy thường ảnh hưởng đến sự lựa chọn hôn nhân trong nhiều nền văn hóa.

Many believe hypergamy is not a common practice in modern society.

Nhiều người tin rằng hypergamy không phải là một thực hành phổ biến trong xã hội hiện đại.

Is hypergamy still relevant in today's social dynamics and relationships?

Liệu hypergamy vẫn còn liên quan trong các mối quan hệ xã hội ngày nay?

Dạng danh từ của Hypergamy (Noun)

SingularPlural

Hypergamy

Hypergamies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypergamy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypergamy

Không có idiom phù hợp