Bản dịch của từ Hypermetropias trong tiếng Việt
Hypermetropias

Hypermetropias (Noun)
Many elderly people suffer from hypermetropias, affecting their daily lives.
Nhiều người già mắc chứng hypermetropias, ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
Children do not usually have hypermetropias like adults do.
Trẻ em thường không mắc chứng hypermetropias như người lớn.
Are hypermetropias common among people over 60 years old?
Chứng hypermetropias có phổ biến ở những người trên 60 tuổi không?
Họ từ
Hypermetropia, hay còn gọi là tật cận thị xa, là một rối loạn thị giác trong đó ánh sáng không hội tụ đúng cách trên võng mạc, dẫn đến việc nhìn rõ các vật ở xa hơn so với những vật gần. Tình trạng này thường liên quan đến hình dạng của nhãn cầu hoặc sự yếu kém của cơ chế điều tiết. Phiên bản Anh và Mỹ sử dụng cùng một thuật ngữ "hypermetropia", song trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ "farsightedness" phổ biến hơn ở Mỹ. Việc hiểu rõ hai khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực nhãn khoa và giáo dục sức khỏe.
Từ "hypermetropias" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper" có nghĩa là "vượt quá" và "metron" có nghĩa là "đo lường". Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này ám chỉ tình trạng thị lực, trong đó một cá nhân khó nhìn thấy các vật ở gần, nhưng có thể nhìn rõ các vật ở xa. Sự kết hợp của các yếu tố này trong từ nguyên lý giải thích rõ ràng mối liên hệ giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "hypermetropias" (cận thị) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, thường không nằm trong các chủ đề chính. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến sức khỏe mắt và các vấn đề thị giác. Trong các tình huống phổ biến, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khuyết tật thị lực, điều trị, hoặc tư vấn tại phòng khám mắt.