Bản dịch của từ Hyperpnea trong tiếng Việt

Hyperpnea

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperpnea (Noun)

hˌɑɪpəɹpnˈiə
hˌɑɪpəɹpnˈiə
01

Thở quá nhiều hoặc tăng nhịp độ và độ sâu của hơi thở.

Excessive breathing or increased rate and depth of breathing.

Ví dụ

During the marathon, his hyperpnea was noticeable to everyone.

Trong cuộc marathon, sự thở mạnh của anh ấy rõ ràng với mọi người.

Her hyperpnea during the yoga class worried the instructor.

Sự thở mạnh của cô ấy trong lớp yoga làm lo lắng giáo viên.

The doctor diagnosed the patient's hyperpnea as a stress-related issue.

Bác sĩ chẩn đoán sự thở mạnh của bệnh nhân là do căng thẳng.

Hyperpnea (Noun Countable)

hˌɑɪpəɹpnˈiə
hˌɑɪpəɹpnˈiə
01

Một trường hợp thở quá mức hoặc tăng nhịp độ và độ sâu của hơi thở.

An instance of excessive breathing or increased rate and depth of breathing.

Ví dụ

During the marathon, Sarah experienced hyperpnea due to exertion.

Trong cuộc marathon, Sarah đã trải qua sự thở nhanh do cố gắng.

The doctor diagnosed John with hyperpnea after observing his breathing.

Bác sĩ chẩn đoán John mắc chứng thở nhanh sau khi quan sát hơi thở của anh.

The yoga instructor explained the difference between hyperpnea and normal breathing.

Hướng dẫn viên yoga giải thích sự khác biệt giữa thở nhanh và thở bình thường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperpnea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperpnea

Không có idiom phù hợp