Bản dịch của từ Hyperpnea trong tiếng Việt
Hyperpnea

Hyperpnea (Noun)
During the marathon, his hyperpnea was noticeable to everyone.
Trong cuộc marathon, sự thở mạnh của anh ấy rõ ràng với mọi người.
Her hyperpnea during the yoga class worried the instructor.
Sự thở mạnh của cô ấy trong lớp yoga làm lo lắng giáo viên.
The doctor diagnosed the patient's hyperpnea as a stress-related issue.
Bác sĩ chẩn đoán sự thở mạnh của bệnh nhân là do căng thẳng.
Hyperpnea (Noun Countable)
During the marathon, Sarah experienced hyperpnea due to exertion.
Trong cuộc marathon, Sarah đã trải qua sự thở nhanh do cố gắng.
The doctor diagnosed John with hyperpnea after observing his breathing.
Bác sĩ chẩn đoán John mắc chứng thở nhanh sau khi quan sát hơi thở của anh.
The yoga instructor explained the difference between hyperpnea and normal breathing.
Hướng dẫn viên yoga giải thích sự khác biệt giữa thở nhanh và thở bình thường.
Họ từ
Hyperpnea là thuật ngữ y học chỉ sự gia tăng hô hấp hơn mức bình thường, thường xảy ra do các yếu tố như vận động thể lực, lo âu hoặc bệnh lý. Trong khi từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, âm "h" có thể được nhấn mạnh hơn. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ.
Từ "hyperpnea" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hyper" có nghĩa là "quá mức" và "pnea" có nghĩa là "hơi thở". Từ này được đưa vào từ vựng y học để mô tả tình trạng tăng cường hô hấp, thường xuất hiện trong các tình huống như tập thể dục hoặc các rối loạn hô hấp. Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để phân tích cơ chế hô hấp, thể hiện rõ mối liên hệ giữa định nghĩa nguyên thủy và sử dụng hiện đại.
"Hyperpnea" là thuật ngữ y học chỉ tình trạng thở nhanh và sâu hơn bình thường, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến bệnh lý hoặc hoạt động thể chất. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có khả năng xuất hiện giới hạn, chủ yếu trong phần Listening và Reading khi liên quan đến các chủ đề về sức khỏe hoặc sinh lý học. Trong thực tiễn, "hyperpnea" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về các triệu chứng bệnh lý, thể thao hoặc trong bối cảnh cấp cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp