Bản dịch của từ Hypertension trong tiếng Việt

Hypertension

Noun [U/C]

Hypertension (Noun)

01

Một tình trạng y tế đặc trưng bởi huyết áp cao trong động mạch

A medical condition characterized by high blood pressure in the arteries

Ví dụ

Hypertension is a common health issue in many communities.

Tăng huyết áp là một vấn đề sức khỏe phổ biến trong nhiều cộng đồng.

Not managing stress can lead to hypertension in some individuals.

Không kiểm soát căng thẳng có thể dẫn đến tăng huyết áp ở một số người.

Is hypertension a major concern in your country's healthcare system?

Liệu tăng huyết áp có phải là một vấn đề lớn trong hệ thống chăm sóc sức khỏe của đất nước bạn không?

Hypertension is a common health issue among middle-aged adults.

Tăng huyết áp là một vấn đề sức khỏe phổ biến ở người trung niên.

Ignoring hypertension can lead to serious heart problems later in life.

Bỏ qua tăng huyết áp có thể dẫn đến vấn đề tim nghiêm trọng sau này trong cuộc đời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertension

Không có idiom phù hợp