Bản dịch của từ Hyperthermia trong tiếng Việt

Hyperthermia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hyperthermia (Noun)

haɪpəɹɵˈɝɹmiə
haɪpəɹɵˈɝɹmiə
01

Tình trạng có nhiệt độ cơ thể cao hơn nhiều so với bình thường.

The condition of having a body temperature greatly above normal.

Ví dụ

Last summer, hyperthermia affected many people during the heatwave in California.

Mùa hè năm ngoái, chứng tăng nhiệt độ cơ thể đã ảnh hưởng đến nhiều người ở California.

Hyperthermia is not common in winter months in the Midwest.

Chứng tăng nhiệt độ cơ thể không phổ biến vào mùa đông ở miền Trung Tây.

Is hyperthermia a serious condition during outdoor summer events?

Chứng tăng nhiệt độ cơ thể có phải là một tình trạng nghiêm trọng trong các sự kiện ngoài trời mùa hè không?

Dạng danh từ của Hyperthermia (Noun)

SingularPlural

Hyperthermia

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hyperthermia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hyperthermia

Không có idiom phù hợp