Bản dịch của từ Hyperthermia trong tiếng Việt
Hyperthermia

Hyperthermia (Noun)
Tình trạng có nhiệt độ cơ thể cao hơn nhiều so với bình thường.
The condition of having a body temperature greatly above normal.
Last summer, hyperthermia affected many people during the heatwave in California.
Mùa hè năm ngoái, chứng tăng nhiệt độ cơ thể đã ảnh hưởng đến nhiều người ở California.
Hyperthermia is not common in winter months in the Midwest.
Chứng tăng nhiệt độ cơ thể không phổ biến vào mùa đông ở miền Trung Tây.
Is hyperthermia a serious condition during outdoor summer events?
Chứng tăng nhiệt độ cơ thể có phải là một tình trạng nghiêm trọng trong các sự kiện ngoài trời mùa hè không?
Dạng danh từ của Hyperthermia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hyperthermia | - |
Họ từ
Hyperthermia là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng nhiệt độ cơ thể vượt quá mức bình thường, thường xảy ra khi cơ thể không thể tự điều chỉnh nhiệt độ hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ môi trường cao. Hyperthermia có thể dẫn đến các tình trạng nghiêm trọng như say nắng hay sốc nhiệt. Về ngữ nghĩa, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực y tế, cách sử dụng có thể thay đổi dựa trên quy chuẩn của từng vùng.
Từ "hyperthermia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper" có nghĩa là "quá mức" và "thermia" bắt nguồn từ "thermos", nghĩa là "nhiệt". Thuật ngữ này xuất hiện trong y học vào khoảng giữa thế kỷ 20, dùng để chỉ tình trạng nhiệt độ cơ thể tăng cao bất thường. Ngày nay, hyperthermia được áp dụng trong các ngữ cảnh lâm sàng để mô tả phản ứng tăng nhiệt độ do nhiều nguyên nhân khác nhau, liên kết chặt chẽ với sự điều hòa nhiệt độ trong cơ thể.
Từ "hyperthermia" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe. Trong ngữ cảnh y tế, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng cơ thể bị nhiệt độ cao bất thường, thường do tác động của môi trường hoặc bệnh lý. Nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận trong lĩnh vực thể thao khi đánh giá tác động của nhiệt độ lên hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp