Bản dịch của từ Hypertonia trong tiếng Việt

Hypertonia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertonia (Noun)

hˌaɪpɚtˈoʊniə
hˌaɪpɚtˈoʊniə
01

Một tình trạng trong đó có quá nhiều trương lực cơ hoặc căng thẳng.

A condition in which there is too much muscle tone or tension.

Ví dụ

Hypertonia can affect speech fluency in IELTS speaking tests.

Tăng cường có thể ảnh hưởng đến sự trôi chảy của lời nói trong bài kiểm tra nói IELTS.

Some students experience hypertonia when writing essays under time pressure.

Một số học sinh trải qua tăng cường khi viết bài luận dưới áp lực thời gian.

Does hypertonia impact the ability to convey ideas clearly in writing tasks?

Liệu tăng cường có ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng trong các bài viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypertonia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertonia

Không có idiom phù hợp