Bản dịch của từ Hypertonia trong tiếng Việt
Hypertonia

Hypertonia (Noun)
Hypertonia can affect speech fluency in IELTS speaking tests.
Tăng cường có thể ảnh hưởng đến sự trôi chảy của lời nói trong bài kiểm tra nói IELTS.
Some students experience hypertonia when writing essays under time pressure.
Một số học sinh trải qua tăng cường khi viết bài luận dưới áp lực thời gian.
Does hypertonia impact the ability to convey ideas clearly in writing tasks?
Liệu tăng cường có ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng trong các bài viết không?
Họ từ
Hypertonia là tình trạng tăng trương lực cơ, dẫn đến cứng cơ và khó khăn trong việc vận động. Tình trạng này thường gặp trong các bệnh lý thần kinh như tổn thương não và bệnh lý tủy sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về từ này; tuy nhiên, trong lĩnh vực y học, thuật ngữ "hypertonicity" cũng thường được sử dụng để chỉ tình trạng tương tự. Hypertonia có thể được phân loại thành hai loại: tăng trương lực cơ co cứng (spasticity) và tăng trương lực cơ co thắt (rigidity).
Từ "hypertonia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hyper-" có nghĩa là 'vượt quá' và "tonus" nghĩa là 'trương lực'. Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng tăng trương lực cơ, thường liên quan đến rối loạn thần kinh hoặc cơ. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "hypertonia" đã trở thành một phần quan trọng trong việc đánh giá các bệnh lý về thần kinh, phản ánh mối liên hệ giữa trương lực cơ và sức khỏe tổng thể.
Hypertonia là thuật ngữ y học chỉ tình trạng tăng trương lực cơ, thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS ở cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mặc dù tần suất sử dụng không cao do tính chuyên môn. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về rối loạn thần kinh, chấn thương não hoặc bệnh lý liên quan đến sự điều hòa cơ thể. Trong các tình huống y tế, hypertonia cũng được đề cập trong các báo cáo lâm sàng và giấy tờ nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp