Bản dịch của từ Hypertonicity trong tiếng Việt
Hypertonicity

Hypertonicity (Noun)
The hypertonicity of social pressure can be overwhelming for some students.
Tình trạng tăng trương lực của áp lực xã hội có thể quá sức với một số sinh viên.
Social hypertonicity does not affect everyone in the same way.
Tình trạng tăng trương lực xã hội không ảnh hưởng đến mọi người giống nhau.
How does hypertonicity in social situations impact mental health?
Tình trạng tăng trương lực trong các tình huống xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần như thế nào?
Hypertonicity (Adjective)
Many athletes experience hypertonicity after intense training sessions.
Nhiều vận động viên trải qua tình trạng căng cơ sau buổi tập nặng.
She does not have hypertonicity; her muscles are relaxed.
Cô ấy không bị căng cơ; cơ bắp của cô ấy rất thoải mái.
Is hypertonicity common among people with high stress jobs?
Tình trạng căng cơ có phổ biến ở những người làm việc căng thẳng không?
Họ từ
Tình trạng tăng trương lực cơ (hypertonicity) đề cập đến sự gia tăng trong độ cứng của cơ bắp, dẫn đến khó khăn trong việc di chuyển và khả năng phản ứng giảm. Tình trạng này thường xảy ra do các rối loạn thần kinh hoặc chấn thương. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi và có thể áp dụng cho cả ngữ pháp Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "hypertonicity" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần gốc "hyper-" có nghĩa là "vượt qua" hoặc "quá mức", và "tonus" có nghĩa là "độ căng", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tonos". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng gia tăng độ căng của cơ hoặc dịch trong cơ thể. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự nghiên cứu về hệ thần kinh và cơ bắp, liên kết chặt chẽ với hiểu biết về trạng thái hoạt động của các tế bào và mô.
Từ "hypertonicity" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến y học, sinh lý học hoặc vật lý trị liệu. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các rối loạn cơ bắp hoặc tình trạng sức khỏe. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giáo trình thuật ngữ y khoa, ít khi gặp trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp