Bản dịch của từ Hypertonicity trong tiếng Việt

Hypertonicity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertonicity (Noun)

haɪpəɹtoʊnˈɪsɪti
haɪpəɹtoʊnˈɪsɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái tăng trương lực.

The quality or state of being hypertonic.

Ví dụ

The hypertonicity of social pressure can be overwhelming for some students.

Tình trạng tăng trương lực của áp lực xã hội có thể quá sức với một số sinh viên.

Social hypertonicity does not affect everyone in the same way.

Tình trạng tăng trương lực xã hội không ảnh hưởng đến mọi người giống nhau.

How does hypertonicity in social situations impact mental health?

Tình trạng tăng trương lực trong các tình huống xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần như thế nào?

Hypertonicity (Adjective)

haɪpəɹtoʊnˈɪsɪti
haɪpəɹtoʊnˈɪsɪti
01

Căng cơ quá mức.

Excessive muscle tension.

Ví dụ

Many athletes experience hypertonicity after intense training sessions.

Nhiều vận động viên trải qua tình trạng căng cơ sau buổi tập nặng.

She does not have hypertonicity; her muscles are relaxed.

Cô ấy không bị căng cơ; cơ bắp của cô ấy rất thoải mái.

Is hypertonicity common among people with high stress jobs?

Tình trạng căng cơ có phổ biến ở những người làm việc căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypertonicity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertonicity

Không có idiom phù hợp