Bản dịch của từ Hypertrophy trong tiếng Việt
Hypertrophy

Hypertrophy (Noun)
Sự mở rộng của một cơ quan hoặc mô do sự gia tăng kích thước của các tế bào của nó.
The enlargement of an organ or tissue from the increase in size of its cells.
Hypertrophy in muscles can improve performance in social sports like basketball.
Sự phì đại cơ bắp có thể cải thiện hiệu suất trong thể thao xã hội như bóng rổ.
Hypertrophy does not always lead to better social interactions in group activities.
Sự phì đại không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác xã hội tốt hơn trong các hoạt động nhóm.
Can hypertrophy affect how people perceive athletes in social settings?
Liệu sự phì đại có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận vận động viên trong các bối cảnh xã hội không?
Họ từ
Hypertrophy là thuật ngữ sinh học chỉ quá trình tăng kích thước của tế bào, thường xảy ra trong các mô cơ và các mô khác do tăng cường kích thích hoặc áp lực. Trong thể hình và y học, hypertrophy thường được hiểu là sự gia tăng khối lượng cơ bắp thông qua tập luyện sức mạnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác nhau nhỏ về cách phát âm.
Từ "hypertrophy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hyper-" nghĩa là "quá mức" và "trophē" có nghĩa là "dinh dưỡng" hay "phát triển". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học và sinh học để chỉ sự phát triển quá mức của mô hoặc cơ quan trong cơ thể. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh bản chất của quá trình, trong đó tế bào tăng kích thước hoặc số lượng, dẫn đến sự mở rộng rõ rệt của cấu trúc.
Từ "hypertrophy" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực sinh lý học, thể hình, và y học. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe, dinh dưỡng và thể thao, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Nó thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng kích thước các tế bào hoặc mô, đặc biệt trong vận động viên và những người tập luyện thể dục. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các bài báo, nghiên cứu và thảo luận chuyên sâu liên quan đến phát triển cơ bắp và điều trị y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp