Bản dịch của từ Hypertrophy trong tiếng Việt

Hypertrophy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypertrophy (Noun)

haɪpˈɝɹtɹəfi
haɪpˈɝɹtɹəfi
01

Sự mở rộng của một cơ quan hoặc mô do sự gia tăng kích thước của các tế bào của nó.

The enlargement of an organ or tissue from the increase in size of its cells.

Ví dụ

Hypertrophy in muscles can improve performance in social sports like basketball.

Sự phì đại cơ bắp có thể cải thiện hiệu suất trong thể thao xã hội như bóng rổ.

Hypertrophy does not always lead to better social interactions in group activities.

Sự phì đại không phải lúc nào cũng dẫn đến tương tác xã hội tốt hơn trong các hoạt động nhóm.

Can hypertrophy affect how people perceive athletes in social settings?

Liệu sự phì đại có ảnh hưởng đến cách mọi người nhìn nhận vận động viên trong các bối cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypertrophy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypertrophy

Không có idiom phù hợp