Bản dịch của từ Hypnotizing trong tiếng Việt
Hypnotizing
Hypnotizing (Verb)
The speaker's hypnotizing voice captivated the audience during the social event.
Giọng nói mê hoặc của diễn giả đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The presentation did not hypnotize anyone; it was quite boring.
Bài thuyết trình không mê hoặc ai; nó khá nhàm chán.
Did the documentary's hypnotizing visuals affect your opinion on social issues?
Hình ảnh mê hoặc của bộ phim tài liệu có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Hypnotizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypnotize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypnotized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypnotized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypnotizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypnotizing |
Hypnotizing (Adjective)
Quyến rũ hoặc mê hoặc.
The hypnotizing dance performance captivated everyone at the local festival.
Buổi biểu diễn múa mê hoặc đã thu hút mọi người tại lễ hội địa phương.
The hypnotizing speech did not engage the audience during the debate.
Bài phát biểu mê hoặc đã không thu hút khán giả trong cuộc tranh luận.
Is the hypnotizing artwork displayed at the community center attracting visitors?
Tác phẩm nghệ thuật mê hoặc được trưng bày tại trung tâm cộng đồng có thu hút khách tham quan không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp