Bản dịch của từ Hypnotizing trong tiếng Việt
Hypnotizing

Hypnotizing (Verb)
The speaker's hypnotizing voice captivated the audience during the social event.
Giọng nói mê hoặc của diễn giả đã thu hút khán giả trong sự kiện xã hội.
The presentation did not hypnotize anyone; it was quite boring.
Bài thuyết trình không mê hoặc ai; nó khá nhàm chán.
Did the documentary's hypnotizing visuals affect your opinion on social issues?
Hình ảnh mê hoặc của bộ phim tài liệu có ảnh hưởng đến ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Hypnotizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypnotize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypnotized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypnotized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypnotizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypnotizing |
Hypnotizing (Adjective)
Quyến rũ hoặc mê hoặc.
The hypnotizing dance performance captivated everyone at the local festival.
Buổi biểu diễn múa mê hoặc đã thu hút mọi người tại lễ hội địa phương.
The hypnotizing speech did not engage the audience during the debate.
Bài phát biểu mê hoặc đã không thu hút khán giả trong cuộc tranh luận.
Is the hypnotizing artwork displayed at the community center attracting visitors?
Tác phẩm nghệ thuật mê hoặc được trưng bày tại trung tâm cộng đồng có thu hút khách tham quan không?
Họ từ
Từ "hypnotizing" là một động từ hiện tại phân từ của "hypnotize", có nghĩa là làm cho một người rơi vào trạng thái thôi miên, trong đó họ trở nên chịu sự kiểm soát của một tác nhân bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường viết là "hypnotising", với sự khác biệt ngữ pháp ở phần kết thúc "-ise" thay vì "-ize". Ý nghĩa và cách sử dụng của từ này vẫn tương tự trong cả hai biến thể, nhưng phát âm có thể có một số khác biệt nhẹ.
Từ "hypnotizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Hy Lạp "hypnos", nghĩa là "giấc ngủ". Đi vào tiếng Latinh qua thuật ngữ "hypnosis", thuật ngữ này được chính thức hóa vào thế kỷ 19 bởi bác sĩ James Braid, người thường sử dụng để mô tả trạng thái tâm thần gần giống như giấc ngủ. Ý nghĩa hiện tại của "hypnotizing" liên quan đến việc gây ảnh hưởng đến tâm trí và hành vi của người khác thông qua kỹ thuật thôi miên, thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa trạng thái thư giãn và khả năng điều khiển tâm lý.
Từ "hypnotizing" có mức độ sử dụng tương đối phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi cảm xúc và trải nghiệm cá nhân được nhấn mạnh. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về tâm lý học, nghiên cứu nghệ thuật hoặc truyền thông, nơi ý tưởng về sự quyến rũ và ảnh hưởng được đề cập. Nó thường được sử dụng để mô tả sự thu hút mạnh mẽ hoặc sự mê hoặc của một trải nghiệm, hình ảnh hoặc ý tưởng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
