Bản dịch của từ Mesmerize trong tiếng Việt
Mesmerize

Mesmerize(Verb)
Dạng động từ của Mesmerize (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mesmerize |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mesmerized |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mesmerized |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mesmerizes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mesmerizing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mesmerize" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ Franz Anton Mesmer, người đã phát triển liệu pháp thôi miên. Từ này có nghĩa là khiến ai đó bị quyến rũ hoặc mê hoặc, thường thông qua sự tập trung hoặc căng thẳng tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mesmerize" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, một biến thể thay thế là "mesmerise", với chữ "s" thay cho "z" trong viết.
Từ "mesmerize" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ người Áo Franz Anton Mesmer, người phát triển liệu pháp thôi miên vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này xuất phát từ "mesmerism", thể hiện khả năng làm cho ai đó rơi vào trạng thái thôi miên hoặc trạng thái mơ màng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gây ra sự mê hoặc hoặc hấp dẫn mạnh mẽ, phản ánh sự thu hút mà một đối tượng có thể tạo ra đối với người khác.
Từ "mesmerize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả và cảm nhận về trải nghiệm hoặc hiện tượng. Trong Ngữ văn, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, tâm lý học hoặc triết học để miêu tả trạng thái nhưng bị quyến rũ hoàn toàn bởi một điều gì đó. Nó cũng thường xuất hiện trong các tình huống giải trí khi nói về việc thu hút sự chú ý của người xem hoặc người nghe.
Họ từ
Từ "mesmerize" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ Franz Anton Mesmer, người đã phát triển liệu pháp thôi miên. Từ này có nghĩa là khiến ai đó bị quyến rũ hoặc mê hoặc, thường thông qua sự tập trung hoặc căng thẳng tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mesmerize" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, một biến thể thay thế là "mesmerise", với chữ "s" thay cho "z" trong viết.
Từ "mesmerize" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ người Áo Franz Anton Mesmer, người phát triển liệu pháp thôi miên vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này xuất phát từ "mesmerism", thể hiện khả năng làm cho ai đó rơi vào trạng thái thôi miên hoặc trạng thái mơ màng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gây ra sự mê hoặc hoặc hấp dẫn mạnh mẽ, phản ánh sự thu hút mà một đối tượng có thể tạo ra đối với người khác.
Từ "mesmerize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả và cảm nhận về trải nghiệm hoặc hiện tượng. Trong Ngữ văn, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, tâm lý học hoặc triết học để miêu tả trạng thái nhưng bị quyến rũ hoàn toàn bởi một điều gì đó. Nó cũng thường xuất hiện trong các tình huống giải trí khi nói về việc thu hút sự chú ý của người xem hoặc người nghe.
