Bản dịch của từ Mesmerize trong tiếng Việt
Mesmerize
Mesmerize (Verb)
The speaker mesmerized the audience with her powerful storytelling skills.
Người diễn thuyết đã làm cho khán giả bị cuốn hút với kỹ năng kể chuyện.
The presentation did not mesmerize the students; they seemed uninterested.
Bài thuyết trình không làm cho sinh viên bị cuốn hút; họ có vẻ không quan tâm.
Did the new social media trends mesmerize young people in 2023?
Các xu hướng mạng xã hội mới có làm cho giới trẻ năm 2023 bị cuốn hút không?
Dạng động từ của Mesmerize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mesmerize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mesmerized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mesmerized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mesmerizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mesmerizing |
Họ từ
Từ "mesmerize" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ Franz Anton Mesmer, người đã phát triển liệu pháp thôi miên. Từ này có nghĩa là khiến ai đó bị quyến rũ hoặc mê hoặc, thường thông qua sự tập trung hoặc căng thẳng tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mesmerize" được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, một biến thể thay thế là "mesmerise", với chữ "s" thay cho "z" trong viết.
Từ "mesmerize" có nguồn gốc từ tên của bác sĩ người Áo Franz Anton Mesmer, người phát triển liệu pháp thôi miên vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này xuất phát từ "mesmerism", thể hiện khả năng làm cho ai đó rơi vào trạng thái thôi miên hoặc trạng thái mơ màng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc gây ra sự mê hoặc hoặc hấp dẫn mạnh mẽ, phản ánh sự thu hút mà một đối tượng có thể tạo ra đối với người khác.
Từ "mesmerize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả và cảm nhận về trải nghiệm hoặc hiện tượng. Trong Ngữ văn, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, tâm lý học hoặc triết học để miêu tả trạng thái nhưng bị quyến rũ hoàn toàn bởi một điều gì đó. Nó cũng thường xuất hiện trong các tình huống giải trí khi nói về việc thu hút sự chú ý của người xem hoặc người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp