Bản dịch của từ Hypobaric chamber trong tiếng Việt

Hypobaric chamber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypobaric chamber (Noun)

hˌaɪpˈɑbɹɨk tʃˈeɪmbɚ
hˌaɪpˈɑbɹɨk tʃˈeɪmbɚ
01

Một buồng trong đó áp suất không khí thấp hơn áp suất khí quyển bình thường.

A chamber in which the air pressure is lower than normal atmospheric pressure.

Ví dụ

The hypobaric chamber helps in studying social behavior under pressure.

Buồng áp suất thấp giúp nghiên cứu hành vi xã hội dưới áp lực.

Many people do not understand the hypobaric chamber's social effects.

Nhiều người không hiểu tác động xã hội của buồng áp suất thấp.

Is the hypobaric chamber effective for social experiments on stress?

Buồng áp suất thấp có hiệu quả cho các thí nghiệm xã hội về căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypobaric chamber/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypobaric chamber

Không có idiom phù hợp