Bản dịch của từ Hypocalcemia trong tiếng Việt

Hypocalcemia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypocalcemia (Noun)

haɪpoʊkælsˈimiə
haɪpoʊkælsˈimiə
01

Nồng độ canxi trong máu thấp bất thường.

An abnormally low level of calcium in the blood.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with hypocalcemia after blood tests.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh thiếu canxi sau xét nghiệm máu.

Hypocalcemia can lead to muscle spasms and numbness in extremities.

Thiếu canxi có thể dẫn đến co giật cơ và tê ở chi.

A diet rich in calcium can help prevent hypocalcemia in adults.

Một chế độ ăn giàu canxi có thể giúp ngăn ngừa thiếu canxi ở người lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypocalcemia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypocalcemia

Không có idiom phù hợp