Bản dịch của từ Hypocalcemia trong tiếng Việt
Hypocalcemia

Hypocalcemia (Noun)
Nồng độ canxi trong máu thấp bất thường.
An abnormally low level of calcium in the blood.
The doctor diagnosed her with hypocalcemia after blood tests.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy mắc bệnh thiếu canxi sau xét nghiệm máu.
Hypocalcemia can lead to muscle spasms and numbness in extremities.
Thiếu canxi có thể dẫn đến co giật cơ và tê ở chi.
A diet rich in calcium can help prevent hypocalcemia in adults.
Một chế độ ăn giàu canxi có thể giúp ngăn ngừa thiếu canxi ở người lớn.
Họ từ
Hypocalcemia là trạng thái sinh lý biểu thị mức độ canxi trong huyết thanh thấp hơn ngưỡng bình thường. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như co cơ, lo âu, và rối loạn nhịp tim. Trong y học, hypocalcemia được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít. Ở Mỹ, từ này thường được phát âm nhanh hơn, trong khi tại Anh, thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai.
Từ "hypocalcemia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "hypo-" có nghĩa là "thấp" và "calcemia", từ "calcium" kết hợp với hậu tố "-emia", chỉ tình trạng trong máu. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này được hình thành vào những năm giữa thế kỷ 20, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về các rối loạn chuyển hóa khoáng chất trong cơ thể. Hiện nay, hypocalcemia được dùng để chỉ tình trạng nồng độ canxi huyết thấp, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý và sức khỏe.
Hypocalcemia là thuật ngữ y học chỉ tình trạng thiếu hụt canxi trong máu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "hypocalcemia" hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong phần nghe hoặc viết, liên quan đến lĩnh vực y học và sức khỏe. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về bệnh học, dinh dưỡng và trong các nghiên cứu khoa học. Sự phổ biến của nó trong các văn bản chuyên ngành khiến người học cần nắm vững để có kiến thức vững chắc trong lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp