Bản dịch của từ Hypothecated trong tiếng Việt

Hypothecated

Verb

Hypothecated (Verb)

hˈaɪpəθəkˌeɪtɨd
hˈaɪpəθəkˌeɪtɨd
01

Áp dụng hoặc sử dụng cái gì đó cho một mục đích cụ thể.

To apply or use something for a particular purpose

Ví dụ

She hypothecated her savings to start a charity for children.

Cô ấy thế chấp tiết kiệm của mình để khởi đầu một tổ chức từ thiện cho trẻ em.

He never hypothecated his assets for any social cause.

Anh ấy chưa bao giờ thế chấp tài sản của mình cho bất kỳ mục đích xã hội nào.

Did they hypothecate their inheritance to support the community project?

Họ đã thế chấp di sản của mình để hỗ trợ dự án cộng đồng chưa?

02

Thế chấp hoặc cầm cố tài sản để bảo đảm cho một khoản nợ.

To pledge or mortgage property as security for a debt

Ví dụ

He hypothecated his car to secure a loan for his business.

Anh ấy thế chấp chiếc xe ô tô của mình để đảm bảo khoản vay cho doanh nghiệp của mình.

She did not want to hypothecate her house for the investment.

Cô ấy không muốn thế chấp ngôi nhà của mình cho việc đầu tư.

Did they hypothecate any assets to fund the social project?

Họ có thế chấp bất kỳ tài sản nào để tài trợ cho dự án xã hội không?

03

Giả định hoặc cho rằng cái gì đó để tranh luận hoặc thảo luận.

To assume or suppose something for the sake of argument or discussion

Ví dụ

Have you ever hypothecated that social media can be addictive?

Bạn đã bao giờ giả định rằng mạng xã hội có thể gây nghiện chưa?

She never hypothecated the impact of social media on mental health.

Cô ấy chưa bao giờ giả định về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần.

Does John hypothecate that social media has changed communication patterns?

John có giả định rằng mạng xã hội đã thay đổi mẫu mực giao tiếp không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hypothecated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypothecated

Không có idiom phù hợp