Bản dịch của từ Hypothesized trong tiếng Việt

Hypothesized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothesized (Verb)

haɪpˈɑɵəsaɪzd
haɪpˈɑɵəsaɪzd
01

Để đề xuất một lời giải thích hoặc ý tưởng có thể chưa được chứng minh là đúng.

To suggest a possible explanation or idea that has not been proved to be true.

Ví dụ

Researchers hypothesized that social media affects mental health in teenagers.

Các nhà nghiên cứu giả thuyết rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.

Many experts did not hypothesize a strong link between loneliness and depression.

Nhiều chuyên gia không giả thuyết về mối liên hệ chặt chẽ giữa cô đơn và trầm cảm.

Did scientists hypothesize that community support reduces anxiety levels?

Các nhà khoa học có giả thuyết rằng sự hỗ trợ cộng đồng giảm mức độ lo âu không?

Dạng động từ của Hypothesized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hypothesize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hypothesized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hypothesized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hypothesizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hypothesizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypothesized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is true that millions of years ago, many ancient species of animals, such as dinosaurs, were wiped out due to a gradual shift in climate and changing sea levels, according to some [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Hypothesized

Không có idiom phù hợp