Bản dịch của từ Hypothesized trong tiếng Việt
Hypothesized

Hypothesized (Verb)
Để đề xuất một lời giải thích hoặc ý tưởng có thể chưa được chứng minh là đúng.
To suggest a possible explanation or idea that has not been proved to be true.
Researchers hypothesized that social media affects mental health in teenagers.
Các nhà nghiên cứu giả thuyết rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Many experts did not hypothesize a strong link between loneliness and depression.
Nhiều chuyên gia không giả thuyết về mối liên hệ chặt chẽ giữa cô đơn và trầm cảm.
Did scientists hypothesize that community support reduces anxiety levels?
Các nhà khoa học có giả thuyết rằng sự hỗ trợ cộng đồng giảm mức độ lo âu không?
Dạng động từ của Hypothesized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hypothesize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hypothesized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hypothesized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hypothesizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hypothesizing |
Họ từ
Từ "hypothesized" là dạng quá khứ của động từ "hypothesize", có nghĩa là đưa ra giả thuyết hoặc giả định dựa trên các yếu tố hoặc bằng chứng hiện có. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác một chút. Tại Anh, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai (hy-POTH-e-size), trong khi người Mỹ có thể nghiêng về âm tiết thứ nhất (HY-poth-e-size). Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh học thuật để mô tả quá trình hình thành giả thuyết trong nghiên cứu khoa học.
Từ "hypothesized" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ động từ "hypotithemi", có nghĩa là "đặt xuống" hoặc "giả thiết". Tiền tố "hypo-" có nghĩa là "dưới", và "tithenai" có nghĩa là "đặt". Trong lịch sử, từ này được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và khoa học để chỉ việc đưa ra một giả thuyết để giải thích một hiện tượng. Hiện nay, "hypothesized" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tri thức, nhấn mạnh quá trình hình thành giả thuyết dựa trên dữ liệu hoặc quan sát.
Từ "hypothesized" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà người học cần đề xuất giả thuyết hoặc ý kiến cá nhân. Trong các văn bản học thuật, từ này được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và nghiên cứu nhằm trình bày giả định cần được kiểm tra. "Hypothesized" thường xảy ra trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học, nơi các nhà nghiên cứu đưa ra các giả thuyết trước khi tiến hành thí nghiệm hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
