Bản dịch của từ Hypovolaemic trong tiếng Việt

Hypovolaemic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypovolaemic (Adjective)

hˌaɪpoʊvˌæləmˈeɪɨk
hˌaɪpoʊvˌæləmˈeɪɨk
01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự giảm lượng máu lưu thông trong cơ thể.

Relating to or characterized by a reduced volume of blood circulating through the body.

Ví dụ

Hypovolaemic patients often need immediate medical attention in emergencies.

Bệnh nhân thiếu thể tích thường cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Hypovolaemic conditions are not common in healthy individuals like John.

Tình trạng thiếu thể tích không phổ biến ở những người khỏe mạnh như John.

Are hypovolaemic symptoms noticeable during social gatherings or events?

Có phải triệu chứng thiếu thể tích dễ nhận thấy trong các buổi tụ tập xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypovolaemic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypovolaemic

Không có idiom phù hợp