Bản dịch của từ Hypovolaemic trong tiếng Việt
Hypovolaemic

Hypovolaemic (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi sự giảm lượng máu lưu thông trong cơ thể.
Relating to or characterized by a reduced volume of blood circulating through the body.
Hypovolaemic patients often need immediate medical attention in emergencies.
Bệnh nhân thiếu thể tích thường cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Hypovolaemic conditions are not common in healthy individuals like John.
Tình trạng thiếu thể tích không phổ biến ở những người khỏe mạnh như John.
Are hypovolaemic symptoms noticeable during social gatherings or events?
Có phải triệu chứng thiếu thể tích dễ nhận thấy trong các buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
Từ "hypovolaemic" (tiếng Anh Anh: "hypovolemic" trong tiếng Anh Mỹ) mô tả tình trạng giảm thể tích huyết lưu thông trong cơ thể, thường do mất máu, mất nước hoặc huyết áp thấp. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ tình trạng giảm sút đáng kể về lượng máu hoặc dịch trong mạch. Cả hai biến thể của từ đều có cùng nghĩa và được sử dụng trong các tài liệu y khoa, nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm: "hypovolaemic" nhấn âm vào âm tiết thứ ba trong khi "hypovolemic" nhấn âm vào âm tiết thứ hai.
Từ "hypovolaemic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với tiền tố "hypo-" có nghĩa là "thấp" hoặc "thấp hơn" và từ "volaemia" bắt nguồn từ "vola" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "khối lượng" hoặc "số lượng", và "aemia" có nghĩa là "trong máu". Từ này được sử dụng trong y học để mô tả tình trạng thiếu hụt khối lượng máu trong hệ tuần hoàn. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh chính xác trạng thái lâm sàng của bệnh nhân bị giảm thể tích máu, ảnh hưởng đến chức năng của các cơ quan.
Từ "hypovolaemic" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y tế, cụ thể là trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề sức khỏe và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật có thể hạn chế hơn so với các thuật ngữ phổ biến khác, nhưng nó vẫn quan trọng trong các chuyên ngành y tế. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thiếu hụt thể tích máu, thường gặp trong các trường hợp cấp cứu hoặc chấn thương.