Bản dịch của từ Ibuprofen trong tiếng Việt
Ibuprofen

Ibuprofen (Noun)
I take ibuprofen to relieve my headache before the IELTS exam.
Tôi uống ibuprofen để giảm đau đầu trước kỳ thi IELTS.
She avoids ibuprofen due to allergies during social events.
Cô ấy tránh ibuprofen vì dị ứng trong các sự kiện xã hội.
Do you think ibuprofen is allowed in the IELTS writing test?
Bạn nghĩ ibuprofen được phép trong bài kiểm tra viết IELTS không?
Họ từ
Ibuprofen là một loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) thường được sử dụng để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó tác động thông qua cơ chế ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), làm giảm sản xuất prostaglandin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ được sử dụng đồng nhất tại cả hai chuẩn Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm khác so với người Mỹ. Ibuprofen là một trong những loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng trên toàn cầu, thường có dạng viên nén hoặc dung dịch uống.
Ibuprofen có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "ibu" xuất phát từ tên cây bạch đàn (Eucalyptus). Thuốc này được phát triển vào thập niên 1960 bởi các nhà khoa học Anh nhằm tạo ra một loại thuốc kháng viêm không steroid hiệu quả. Từ "profen" trong ibuprofen bắt nguồn từ "propionic acid", một axít có trong cấu trúc hóa học của nó. Ngày nay, ibuprofen được sử dụng rộng rãi để giảm đau và tình trạng viêm, phản ánh tính chất dược lý của nó từ nguyên liệu nguồn.
Ibuprofen là một từ thường xuất hiện trong các tài liệu y học và khoa học, nhưng tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) thấp hơn so với các từ vựng thông dụng khác. Trong bối cảnh IELTS, nó có thể được đề cập trong bài thi đọc hoặc viết liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc dược phẩm. Từ này chủ yếu được sử dụng ở những tình huống liên quan đến thuốc giảm đau, hạ sốt và điều trị viêm, thường trong các cuộc thảo luận giữa bác sĩ và bệnh nhân hoặc trong các nghiên cứu y tế.