Bản dịch của từ Ice bag trong tiếng Việt

Ice bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice bag (Noun)

aɪs bæg
aɪs bæg
01

Một túi nhỏ chứa đầy đá, dùng để giảm sưng hoặc giảm đau.

A small bag filled with ice used for reducing swelling or relieving pain.

Ví dụ

I used an ice bag on my ankle after the soccer match.

Tôi đã dùng túi đá cho mắt cá chân sau trận bóng.

They did not bring an ice bag to the community event.

Họ đã không mang túi đá đến sự kiện cộng đồng.

Did you see the ice bag at the first aid station?

Bạn có thấy túi đá ở trạm cấp cứu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice bag

Không có idiom phù hợp