Bản dịch của từ Ice-cold trong tiếng Việt

Ice-cold

Adjective

Ice-cold (Adjective)

aɪs koʊld
aɪs koʊld
01

(đặc biệt là chất lỏng) rất lạnh; lạnh như băng.

Especially of a liquid very cold as cold as ice.

Ví dụ

The ice-cold water was refreshing during the summer picnic.

Nước lạnh như băng thật sảng khoái trong buổi picnic mùa hè.

The tea was not ice-cold, so we added ice.

Trà không lạnh như băng, nên chúng tôi đã thêm đá.

Is the lemonade ice-cold for the outdoor gathering?

Nước chanh có lạnh như băng cho buổi tụ họp ngoài trời không?

02

Vô cảm hoặc vô tư; vô cảm.

Unemotional or dispassionate unfeeling.

Ví dụ

Her ice-cold demeanor surprised everyone at the social event last night.

Thái độ lạnh lùng của cô ấy khiến mọi người ngạc nhiên tại sự kiện tối qua.

He was not ice-cold during the group discussion about social issues.

Anh ấy không lạnh lùng trong cuộc thảo luận nhóm về các vấn đề xã hội.

Is it normal to be ice-cold in social situations like parties?

Có phải là bình thường khi lạnh lùng trong các tình huống xã hội như tiệc không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ice-cold cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice-cold

Không có idiom phù hợp