Bản dịch của từ Ice tea trong tiếng Việt

Ice tea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice tea (Noun)

ˈaɪs tˈi
ˈaɪs tˈi
01

Một loại đồ uống làm từ trà pha được ướp lạnh và thường được dùng kèm với đường hoặc chanh.

A type of beverage made from infused tea that is chilled and often served sweetened or with lemon.

Ví dụ

I love drinking iced tea at summer picnics with friends.

Tôi thích uống trà đá trong các buổi dã ngoại mùa hè với bạn bè.

We don't serve iced tea at our winter gatherings.

Chúng tôi không phục vụ trà đá trong các buổi gặp mặt mùa đông.

Do you prefer sweetened iced tea or unsweetened iced tea?

Bạn thích trà đá có đường hay trà đá không đường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ice tea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice tea

Không có idiom phù hợp