Bản dịch của từ Icecap trong tiếng Việt

Icecap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Icecap (Noun)

ˈaɪskæp
ˈaɪskæp
01

Một khối băng lớn bao phủ đỉnh núi hoặc cao nguyên.

A large mass of ice covering a mountain peak or a plateau.

Ví dụ

The Antarctic icecap is melting faster than scientists predicted last year.

Băng ở Nam Cực đang tan nhanh hơn dự đoán của các nhà khoa học năm ngoái.

The icecap does not cover the Himalayas anymore due to climate change.

Băng ở Himalaya không còn nữa do biến đổi khí hậu.

Is the Arctic icecap shrinking due to global warming effects?

Liệu băng ở Bắc Cực có đang thu hẹp do tác động của biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/icecap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Icecap

Không có idiom phù hợp