Bản dịch của từ Icecap trong tiếng Việt
Icecap

Icecap (Noun)
The Antarctic icecap is melting faster than scientists predicted last year.
Băng ở Nam Cực đang tan nhanh hơn dự đoán của các nhà khoa học năm ngoái.
The icecap does not cover the Himalayas anymore due to climate change.
Băng ở Himalaya không còn nữa do biến đổi khí hậu.
Is the Arctic icecap shrinking due to global warming effects?
Liệu băng ở Bắc Cực có đang thu hẹp do tác động của biến đổi khí hậu không?
Họ từ
"Tầng băng" (icecap) là một khối băng rộng lớn, thường tồn tại trên các vùng lãnh nguyên, có thể lan rộng ra nhiều km² và ở khu vực gần cực. Tầng băng này đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu và chứa khoảng 70% nước ngọt của trái đất. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt; đã có sự khác nhau nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng liên quan đến sự thay đổi khí hậu và nghiên cứu môi trường.
Từ "icecap" có nguồn gốc từ hai thành tố: "ice" (băng) và "cap" (mũ). "Ice" xuất phát từ tiếng Old English "īs", nối liền với gốc Germanic, đề cập đến trạng thái đóng băng của nước. "Cap", từ tiếng Latin "cappa", có nghĩa là "mũ" hoặc "nắp", chỉ việc che phủ. Kết hợp lại, "icecap" chỉ những khối băng bao phủ các vùng đất lớn ở cực Bắc và Nam, phản ánh cách mà băng che phủ bề mặt địa lý. Từ này hiện nay thường được sử dụng trong ngữ cảnh khí hậu và môi trường.
Từ "icecap" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề khí hậu và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "icecap" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, địa lý và nghiên cứu về băng tan ở các vùng cực. Khái niệm này có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu tác động của sự nóng lên toàn cầu đến hệ sinh thái và mực nước biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp