Bản dịch của từ Idealize trong tiếng Việt
Idealize

Idealize (Verb)
She tends to idealize her friends, seeing only their positive qualities.
Cô ấy có khuynh hướng lý tưởng hóa bạn bè của mình, chỉ nhìn thấy điều tích cực của họ.
Many people idealize celebrities, believing they lead perfect lives.
Nhiều người lý tưởng hóa các ngôi sao, tin rằng họ sống cuộc sống hoàn hảo.
In the social media age, it's easy to idealize others' lifestyles.
Trong thời đại truyền thông xã hội, dễ dàng lý tưởng hóa lối sống của người khác.
Dạng động từ của Idealize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idealize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idealized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idealized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idealizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idealizing |
Họ từ
Từ "idealize" có nghĩa là hoàn thiện hóa hoặc tưởng tượng một cách lý tưởng về một người hoặc một tình huống, thường là để làm nổi bật những phẩm chất tích cực và bỏ qua những khuyết điểm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, văn học và nghệ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, "idealize" giữ nguyên hình thức và phát âm, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng như nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "idealize" xuất phát từ gốc Latinh "idealis", có nghĩa là "thuộc về ý tưởng". Gốc từ này xuất phát từ từ "idea", mang ý nghĩa về hình thức hoàn hảo hoặc mẫu mực. Trong lịch sử, khái niệm lý tưởng hóa đã được sử dụng để mô tả quá trình nhìn nhận và nâng cao giá trị của một đối tượng lên tầm lý tưởng. Hiện nay, "idealize" ám chỉ việc coi thường những khuyết điểm, chỉ tập trung vào những phẩm chất tích cực và lý tưởng hóa một cá nhân hoặc một hiện tượng.
Từ "idealize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh về thực tiễn và hiện thực có xu hướng chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về triết học, tâm lý học hay nghệ thuật, trong đó việc mô tả hình ảnh lý tưởng hoặc lòng ngưỡng mộ một cách mơ mộng trở nên phổ biến. "Idealize" thường liên quan đến các tình huống như phân tích văn học, bàn luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc các lý tưởng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



