Bản dịch của từ Identity theft trong tiếng Việt

Identity theft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identity theft (Noun)

aɪdˈɛntɨtˌi θˈɛft
aɪdˈɛntɨtˌi θˈɛft
01

Hành động đánh cắp thông tin cá nhân của ai đó vì mục đích lừa đảo.

The act of stealing someones personal information for fraudulent purposes.

Ví dụ

Identity theft can ruin someone's life and financial stability quickly.

Trộm danh tính có thể hủy hoại cuộc sống và tài chính của ai đó nhanh chóng.

Identity theft does not only affect individuals; it impacts society too.

Trộm danh tính không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân; nó cũng tác động đến xã hội.

How can we prevent identity theft in our online activities?

Chúng ta có thể ngăn chặn trộm danh tính trong các hoạt động trực tuyến như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/identity theft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] Incidents like hacking and have become rampant, posing serious threats to our privacy and security [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Identity theft

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.