Bản dịch của từ Identity theft trong tiếng Việt
Identity theft

Identity theft (Noun)
Hành động đánh cắp thông tin cá nhân của ai đó vì mục đích lừa đảo.
The act of stealing someones personal information for fraudulent purposes.
Identity theft can ruin someone's life and financial stability quickly.
Trộm danh tính có thể hủy hoại cuộc sống và tài chính của ai đó nhanh chóng.
Identity theft does not only affect individuals; it impacts society too.
Trộm danh tính không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân; nó cũng tác động đến xã hội.
How can we prevent identity theft in our online activities?
Chúng ta có thể ngăn chặn trộm danh tính trong các hoạt động trực tuyến như thế nào?
Trộm cắp danh tính (identity theft) là hành vi lừa đảo mà trong đó kẻ gian chiếm đoạt thông tin cá nhân của một người khác, như số chứng minh nhân dân, số thẻ tín dụng, hoặc thông tin tài khoản ngân hàng, để thực hiện các giao dịch trái phép. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý và cách thức xử lý sự việc giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "identity theft" có nguồn gốc từ cụm từ "identity" từ tiếng Latin "identitas", mang nghĩa "sự giống nhau" hay "tính đồng nhất", kết hợp với "theft" từ tiếng Anglo-Saxon "þeof". Khái niệm này xuất hiện vào thế kỷ 20 khi công nghệ thông tin phát triển, phản ánh tình trạng của việc lạm dụng thông tin cá nhân nhằm đánh cắp danh tính. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến nguy cơ về bảo mật thông tin trong xã hội hiện đại.
Khái niệm "identity theft" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các tài liệu liên quan đến các kỳ thi IELTS, bởi nó thường được sử dụng trong các phần Nghe, Đọc và Viết, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về an ninh mạng và quyền riêng tư. Trong các bài thi này, chủ đề này có thể liên quan đến sự bảo vệ thông tin cá nhân và hậu quả pháp lý của việc ăn cắp danh tính. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, pháp lý và truyền thông để mô tả các hành vi gian lận liên quan đến việc lợi dụng thông tin cá nhân của nạn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
