Bản dịch của từ Idiasm trong tiếng Việt
Idiasm

Idiasm (Noun)
Một đặc thù, đặc biệt là lời nói; một chủ nghĩa phong cách.
A peculiarity especially a verbal one a mannerism.
Her idiosm made her stand out in the social gathering last week.
Cách nói riêng của cô ấy khiến cô nổi bật trong buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Many people do not appreciate his idiosm during conversations.
Nhiều người không đánh giá cao cách nói riêng của anh ấy khi trò chuyện.
Is his idiosm common among social activists in the community?
Cách nói riêng của anh ấy có phổ biến trong các nhà hoạt động xã hội không?
Idiom là một loại cụm từ hoặc thành ngữ mà nghĩa của nó không thể suy ra từ nghĩa của các từ thành phần. Ví dụ, trong tiếng Anh, câu "kick the bucket" không mang nghĩa đen mà chỉ có nghĩa là "chết". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), một số idiom có thể khác nhau về cách sử dụng và ngữ nghĩa. Ví dụ, "take the mickey" thường được dùng trong tiếng Anh Anh để chỉ việc trêu chọc ai đó, trong khi cách diễn đạt tương tự ở tiếng Anh Mỹ có thể là "make fun of".
Từ "idiasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "idiásmos", có nghĩa là "cá tính hoặc đặc trưng riêng". Tiền tố "idi-" xuất phát từ "idios", mang ý nghĩa "riêng biệt" hoặc "cá nhân". Từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và ngôn ngữ học để chỉ những đặc điểm độc đáo hay cách diễn đạt đặc trưng của một cá nhân hoặc nhóm. Ngày nay, "idiasm" thường chỉ những đặc điểm ngôn ngữ hoặc phong cách tư duy riêng biệt, phản ánh những ảnh hưởng văn hóa và xã hội trong bối cảnh giao tiếp.
Từ "idiasm" không phải là một từ phổ biến và không thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu ngôn ngữ học hoặc văn chương, khi nghiên cứu về những hình thức ngữ nghĩa độc đáo trong các phương ngữ hoặc phong cách cá nhân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó rất hạn chế và thường chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn cụ thể.