Bản dịch của từ Idli trong tiếng Việt
Idli

Idli (Noun)
I enjoyed idli with sambhar at the Chennai food festival last year.
Tôi đã thưởng thức idli với sambhar tại lễ hội ẩm thực Chennai năm ngoái.
Many people do not prefer idli for breakfast in northern India.
Nhiều người không thích idli cho bữa sáng ở miền Bắc Ấn Độ.
Is idli commonly served at weddings in South Indian culture?
Idli có thường được phục vụ tại các đám cưới trong văn hóa Nam Ấn không?
Idli là một loại bánh hơi truyền thống trong ẩm thực Ấn Độ, đặc biệt phổ biến ở miền Nam. Bánh được làm từ bột gạo và đậu lăng, sau khi lên men sẽ được hấp chín, tạo ra kết cấu mềm, xốp. Idli thường được dùng cùng với chutney và sambar. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau do sự ảnh hưởng của ngữ âm địa phương.
Từ "idli" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ấn Độ, có thể truy nguyên đến từ tiếng Tamil "idli" hoặc tiếng Kannada "iddalige", có nghĩa là "bánh hấp". Nội dung của món ăn này phản ánh kỹ thuật chế biến truyền thống ở miền Nam Ấn Độ, nơi mà phương pháp hấp được sử dụng để tạo ra một món ăn ngon miệng từ bột gạo và đậu. Sự phổ biến of idli trong ẩm thực Ấn Độ ngày nay thể hiện sự giao thoa văn hóa ẩm thực, góp phần vào sự đa dạng của nền ẩm thực này.
Từ "idli" là một món ăn truyền thống của ẩm thực Ấn Độ, thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "idli" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về ẩm thực, đặc biệt là khi thảo luận về các món ăn chay hoặc văn hóa ẩm thực Ấn Độ. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu về dinh dưỡng và ẩm thực toàn cầu.