Bản dịch của từ Idol trong tiếng Việt
Idol

Idol (Noun)
Một hình ảnh hoặc biểu tượng của một vị thần được sử dụng làm đối tượng thờ cúng.
An image or representation of a god used as an object of worship.
Many people consider celebrities as idols in today's social media culture.
Nhiều người coi người nổi tiếng là thần tượng trong văn hóa mạng xã hội ngày nay.
Not everyone views sports figures as idols of their communities.
Không phải ai cũng coi các nhân vật thể thao là thần tượng của cộng đồng.
Why do some fans worship their idols so intensely on social media?
Tại sao một số người hâm mộ lại tôn thờ thần tượng của họ một cách mãnh liệt trên mạng xã hội?
Dạng danh từ của Idol (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Idol | Idols |
Kết hợp từ của Idol (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Film idol Ngôi sao điện ảnh | She is a film idol who inspires many young people. Cô ấy là một ngôi sao điện ảnh truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ. |
Boyhood idol Thần tượng thời thơ ấu | My boyhood idol inspired me to pursue my dreams relentlessly. Thần tượng thời thơ ấu của tôi đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi giấc mơ của mình không ngừng. |
Rock idol Thần tượng rock | She admires her rock idol's songwriting skills. Cô ấy ngưỡng mộ tài năng viết bài hát của thần tượng rock của mình. |
Great idol Thần tượng tuyệt vời | She is a great idol in the social media world. Cô ấy là một người thần tượng tuyệt vời trong thế giới truyền thông xã hội. |
False idol Tượng thần giả dối | She realized her favorite singer was a false idol. Cô nhận ra ca sĩ yêu thích của mình là một tượng thần giả dối. |
Họ từ
Từ "idol" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "ídolo", mang nghĩa là đối tượng được ngưỡng mộ hoặc tôn thờ, thường là nhân vật nổi tiếng trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, "idol" sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, sự sử dụng từ này có thể khác nhau, nhấn mạnh vào các ngôi sao nhạc pop ở Mỹ trong khi ở Anh có thể bao hàm nhiều lĩnh vực hơn, như thể thao hoặc điện ảnh.
Từ "idol" xuất phát từ tiếng Latin "idolum", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "eidolon", có nghĩa là hình ảnh hoặc biểu tượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh thờ cúng trong các tín ngưỡng tôn giáo cổ đại. Theo thời gian, ý nghĩa của "idol" đã chuyển biến, hiện nay nó dùng để chỉ những nhân vật văn hóa hay nghệ sĩ được ngưỡng mộ, phản ánh sự tôn thờ và lòng ngưỡng mộ mà con người dành cho những cá nhân xuất sắc.
Từ "idol" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, khi thí sinh thường nói về các thần tượng trong âm nhạc hoặc điện ảnh. Trong Reading và Writing, từ này xuất hiện nhiều trong văn bản có chủ đề văn hoá và xã hội. Ngoài ra, "idol" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự ngưỡng mộ, khuynh hướng tiêu dùng, và văn hóa fandom, phản ánh sự ảnh hưởng của các nhân vật công chúng đến xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



