Bản dịch của từ Idolization trong tiếng Việt

Idolization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idolization (Noun)

ˌɪdələzˈeɪʃənz
ˌɪdələzˈeɪʃənz
01

Hành động thần tượng hóa hoặc tôn thờ một ai đó hoặc một cái gì đó.

The act of idolizing or worshipping someone or something.

Ví dụ

Many teenagers show idolization for pop stars like Taylor Swift.

Nhiều thanh thiếu niên thể hiện sự thần thánh hóa với các ngôi sao như Taylor Swift.

Idolization of celebrities can lead to unrealistic expectations in society.

Sự thần thánh hóa các nhân vật nổi tiếng có thể dẫn đến kỳ vọng không thực tế trong xã hội.

Is idolization of social media influencers harmful to young people?

Liệu sự thần thánh hóa các nhân vật có ảnh hưởng trên mạng xã hội có hại cho giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idolization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idolization

Không có idiom phù hợp