Bản dịch của từ Worshipping trong tiếng Việt
Worshipping

Worshipping (Verb)
Many people in the community enjoy worshipping at the local temple.
Nhiều người trong cộng đồng thích thờ phụng tại đền địa phương.
Some individuals believe worshipping is a waste of time and energy.
Một số cá nhân tin rằng thờ phụng là lãng phí thời gian và năng lượng.
Do you think worshipping plays a significant role in social cohesion?
Bạn có nghĩ rằng thờ phụng đóng vai trò quan trọng trong sự đoàn kết xã hội không?
Dạng động từ của Worshipping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Worship |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Worshipped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Worshipped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Worships |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Worshipping |
Worshipping (Noun)
Cảm giác hoặc biểu hiện của sự tôn kính và tôn thờ một vị thần.
The feeling or expression of reverence and adoration for a deity.
Worshipping is an important aspect of many cultures around the world.
Sự thờ phụng là một khía cạnh quan trọng của nhiều văn hóa trên thế giới.
Not everyone participates in worshipping practices due to personal beliefs.
Không phải ai cũng tham gia vào các thực hành thờ phụng do niềm tin cá nhân.
Is worshipping a common tradition in your country's social gatherings?
Thờ phụng có phải là một truyền thống phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội ở quốc gia của bạn không?
Họ từ
"Thờ phụng" là hành động thể hiện sự tôn kính và lòng sùng bái đối với một thực thể thần thánh, thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo. Từ này có nhiều phiên bản trong tiếng Anh, với "worship" là dạng tiêu chuẩn. Ở Anh, "worship" có thể gắn liền với các nghi lễ chính thức trong nhà thờ, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mở rộng ra các dạng tôn thờ cá nhân hoặc không chính thức hơn. Trong cả hai ngữ cảnh, hành động thờ phụng phản ánh sự kết nối tâm linh và văn hóa của con người.
Từ "worshipping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "worship", xuất phát từ tiếng Old English "weorþscipe", với "weorþ" có nghĩa là "giá trị" và "scipe" nghĩa là "hình thức" hay "trạng thái". Nguyên gốc này chỉ các hành động thể hiện sự tôn kính hoặc ngưỡng mộ sâu sắc. Trong lịch sử, việc thờ phụng thường liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo, nhưng ngày nay, từ này cũng có thể chỉ sự ngưỡng mộ đối với những cá nhân hoặc sự vật.
Từ "worshipping" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề về tôn giáo ít được khai thác. Trong phần Viết và Nói, "worshipping" có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về tín ngưỡng, văn hóa tôn giáo và ảnh hưởng của nó đến xã hội. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo, văn học và các cuộc thảo luận về chủ đề tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

