Bản dịch của từ Ignitor trong tiếng Việt
Ignitor

Ignitor (Noun)
The ignitor of the protest was a controversial government decision.
Người kích động cuộc biểu tình là một quyết định chính phủ gây tranh cãi.
There was no clear ignitor behind the sudden surge in social media posts.
Không có nguyên nhân rõ ràng đứng sau sự tăng đột ngột trong các bài đăng trên mạng xã hội.
Was the ignitor of the controversy a misunderstanding or intentional manipulation?
Nguyên nhân gây ra sự tranh cãi có phải là một sự hiểu lầm hay là sự thao túng cố ý không?
Ignitor (Verb)
She carefully ignites the candles on the birthday cake.
Cô ấy cẩn thận đốt nến trên bánh sinh nhật.
He never ignites fireworks in the crowded park.
Anh ấy không bao giờ châm pháo hoa ở công viên đông đúc.
Do you know how to safely ignite a campfire during a picnic?
Bạn có biết cách thức an toàn để châm lửa trại trong chuyến dã ngoại không?
Họ từ
Từ "ignitor" (bộ phận đánh lửa) chỉ một thiết bị hoặc thành phần trong hệ thống cơ khí hoặc điện tử được sử dụng để khởi động quá trình đốt cháy, thường trong động cơ hoặc lò đốt. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng ở Mỹ; trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương là "ignition coil" hoặc "spark plug" tùy b context. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở nghĩa cụ thể của từng thuật ngữ và cách sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô và kỹ thuật.
Từ "ignitor" có nguồn gốc từ từ Latinh "ignitor", được hình thành từ động từ "ignire", có nghĩa là "đốt lửa". Phần gốc "ign-" liên quan đến lửa, cho thấy sự kết nối sâu sắc với quá trình đốt cháy. Từ thế kỷ 15, "ignitor" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các thiết bị hoặc người tạo ra lửa. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, thường dùng để chỉ các thiết bị khởi động hoặc kích hoạt, thể hiện vai trò then chốt trong các ứng dụng liên quan đến nhiên liệu và năng lượng.
Từ "ignitor" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh kỹ thuật, "ignitor" thường được sử dụng để chỉ thiết bị khởi động trong động cơ đốt trong hoặc thiết bị điện tử. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về công nghệ, cơ khí, hoặc các lĩnh vực liên quan đến năng lượng và an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp