Bản dịch của từ Ignitor trong tiếng Việt

Ignitor

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ignitor (Noun)

ɨɡnˈɪtɚ
ɨɡnˈɪtɚ
01

Một người hoặc vật bốc cháy.

A person or thing that ignites.

Ví dụ

The ignitor of the protest was a controversial government decision.

Người kích động cuộc biểu tình là một quyết định chính phủ gây tranh cãi.

There was no clear ignitor behind the sudden surge in social media posts.

Không có nguyên nhân rõ ràng đứng sau sự tăng đột ngột trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Was the ignitor of the controversy a misunderstanding or intentional manipulation?

Nguyên nhân gây ra sự tranh cãi có phải là một sự hiểu lầm hay là sự thao túng cố ý không?

Ignitor (Verb)

ɨɡnˈɪtɚ
ɨɡnˈɪtɚ
01

Đốt cháy hoặc đốt cháy.

To ignite or set on fire.

Ví dụ

She carefully ignites the candles on the birthday cake.

Cô ấy cẩn thận đốt nến trên bánh sinh nhật.

He never ignites fireworks in the crowded park.

Anh ấy không bao giờ châm pháo hoa ở công viên đông đúc.

Do you know how to safely ignite a campfire during a picnic?

Bạn có biết cách thức an toàn để châm lửa trại trong chuyến dã ngoại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ignitor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ignitor

Không có idiom phù hợp