Bản dịch của từ Ignominious trong tiếng Việt
Ignominious

Ignominious (Adjective)
His ignominious behavior at the party embarrassed everyone present.
Hành vi đáng xấu hổ của anh ấy tại bữa tiệc làm ai cũng xấu hổ.
The company faced an ignominious defeat in the market competition.
Công ty đối diện với một trận thất bại đáng xấu hổ trong cuộc cạnh tranh thị trường.
She felt ignominious after being caught cheating on the exam.
Cô ấy cảm thấy đáng xấu hổ sau khi bị phát hiện gian lận trong bài kiểm tra.
Dạng tính từ của Ignominious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ignominious Nhục nhã | More ignominious Nhục nhã hơn | Most ignominious Nhục nhã nhất |
Họ từ
Từ "ignominious" (tiếng Anh) có nghĩa là đáng xấu hổ, mang lại sự nhục nhã hoặc xấu hổ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignominiosus", liên quan đến sự thiếu danh dự. Về ngữ âm, cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc sự kiện mà dẫn đến sự sỉ nhục công khai hoặc cá nhân.
Từ "ignominious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignominiosus", tức là "đáng hổ thẹn" hay "không danh dự". Thành phần "in-" mang nghĩa phủ định và "nomen" có nghĩa là tên hoặc danh tính. Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những hành động hay tình huống mang lại sự xấu hổ hoặc ô nhục. Ngày nay, "ignominious" thường chỉ những thất bại hoặc hành động bị coi thường, thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "ignominious" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động hay sự kiện mang tính nhục nhã, đáng xấu hổ, thường trong các bài luận phê bình hoặc phân tích văn học. Ngoài ra, "ignominious" cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về chính trị hoặc lịch sử, khi nói đến những thất bại công khai hoặc sự mất uy tín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp