Bản dịch của từ Illiberal trong tiếng Việt

Illiberal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illiberal (Adjective)

ɪlˈɪbəɹl
ɪlˈɪbəɹl
01

Đối lập với các nguyên tắc tự do; hạn chế quyền tự do tư tưởng hoặc hành vi.

Opposed to liberal principles restricting freedom of thought or behaviour.

Ví dụ

The illiberal policies limited citizens' freedom of expression.

Các chính sách không tự do hạn chế quyền tự do biểu đạt của công dân.

The illiberal leader imposed strict rules on social interactions.

Người lãnh đạo không tự do áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt về tương tác xã hội.

The illiberal society discouraged diversity of opinions and ideas.

Xã hội không tự do không khuyến khích sự đa dạng của quan điểm và ý tưởng.

02

Không được nuôi cấy hoặc không tinh chế.

Uncultured or unrefined.

Ví dụ

His illiberal behavior at the party shocked everyone.

Hành vi không lịch sự của anh ấy tại bữa tiệc làm cho mọi người bất ngờ.

The illiberal language used by the guest was inappropriate.

Ngôn ngữ không tinh tế mà khách sử dụng không phù hợp.

She found his illiberal manners offensive and disrespectful.

Cô ấy thấy những cử chỉ không lịch sự của anh ấy làm tổn thương và thiếu tôn trọng.

03

Không hào phóng; nghĩa là.

Not generous mean.

Ví dụ

His illiberal behavior towards the homeless shocked everyone.

Hành vi không hào phóng của anh ta đối với người vô gia cư gây sốc cho mọi người.

The illiberal attitude of the company led to employee dissatisfaction.

Thái độ không hào phóng của công ty dẫn đến sự không hài lòng của nhân viên.

Her illiberal decision to cut social welfare programs received criticism.

Quyết định không hào phóng của cô ấy để cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội nhận được sự phê phán.

Dạng tính từ của Illiberal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Illiberal

Không tự do

More illiberal

Phi tự do hơn

Most illiberal

Phi tự do nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illiberal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illiberal

Không có idiom phù hợp