Bản dịch của từ Illiberal trong tiếng Việt

Illiberal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illiberal(Adjective)

ɪlˈɪbəɹl
ɪlˈɪbəɹl
01

Đối lập với các nguyên tắc tự do; hạn chế quyền tự do tư tưởng hoặc hành vi.

Opposed to liberal principles restricting freedom of thought or behaviour.

Ví dụ
02

Không được nuôi cấy hoặc không tinh chế.

Uncultured or unrefined.

Ví dụ
03

Không hào phóng; nghĩa là.

Not generous mean.

Ví dụ

Dạng tính từ của Illiberal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Illiberal

Không tự do

More illiberal

Phi tự do hơn

Most illiberal

Phi tự do nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ