Bản dịch của từ Illness trong tiếng Việt
Illness

Illness (Noun Countable)
Bệnh tật, sự đau ốm.
Illness, sickness.
The pandemic caused widespread illness in the community.
Đại dịch đã gây ra bệnh tật lan rộng trong cộng đồng.
She missed work due to a sudden illness.
Cô ấy phải nghỉ làm do bị bệnh đột ngột.
Access to healthcare is crucial in managing chronic illnesses.
Việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh mãn tính.
The illness affected many people in the community.
Căn bệnh đã ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.
Her illness prevented her from attending the medical conference.
Căn bệnh của cô khiến cô không thể tham dự hội nghị y tế.
Kết hợp từ của Illness (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Painful illness Bệnh đau đớn | She suffered from a painful illness for years. Cô ấy phải chịu đựng một căn bệnh đau đớn suốt nhiều năm. |
Major illness Bệnh nặng | She recovered from a major illness and returned to work. Cô ấy đã hồi phục sau một căn bệnh nặng và trở lại làm việc. |
Psychological illness Rối loạn tâm thần | She struggled with psychological illness due to social isolation. Cô ấy đấu tranh với bệnh tâm thần do cô đơn xã hội. |
Respiratory illness Bệnh đường hô hấp | Respiratory illness can spread quickly in crowded social gatherings. Bệnh hô hấp có thể lan nhanh trong các cuộc tụ tập xã hội đông đúc. |
Life-threatening illness Bệnh nguy hiểm đến tính mạng | He was diagnosed with a life-threatening illness last month. Anh ta đã được chẩn đoán mắc bệnh nguy hiểm đời. |
Illness (Noun)
The pandemic caused widespread illness in the community.
Đại dịch đã gây ra bệnh tật lan rộng trong cộng đồng.
Mental illness is often stigmatized in some societies.
Bệnh tâm thần thường bị kỳ thị ở một số xã hội.
Access to healthcare can reduce the impact of illness on society.
Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể làm giảm tác động của bệnh tật đối với xã hội.
Dạng danh từ của Illness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Illness | Illnesses |
Kết hợp từ của Illness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Respiratory illness Bệnh đường hô hấp | Many children suffer from respiratory illness during winter in new york. Nhiều trẻ em mắc bệnh hô hấp vào mùa đông ở new york. |
Aids-related illness Bệnh liên quan đến aids | Many people suffer from aids-related illnesses in our community. Nhiều người mắc bệnh liên quan đến aids trong cộng đồng của chúng tôi. |
Short illness Bệnh ngắn | John took a short illness leave last week for his health. John đã nghỉ ốm ngắn hạn tuần trước vì sức khỏe của mình. |
Family illness Bệnh tật trong gia đình | My family illness affected my sister's ability to study for ielts. Căn bệnh trong gia đình tôi ảnh hưởng đến khả năng học của em gái tôi. |
Long-standing illness Bệnh mãn tính | Many people suffer from long-standing illness in our community. Nhiều người ở cộng đồng chúng tôi mắc bệnh lâu dài. |
Họ từ
Từ "illness" trong tiếng Anh chỉ tình trạng sức khỏe kém, có thể là bệnh tật về thể chất hoặc tâm lý. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cùng nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, "illness" thường được sử dụng để chỉ bệnh kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn so với các từ như "sickness" hay "disease". Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế, khoa học và đời sống hàng ngày để mô tả tình trạng bệnh lý của một cá nhân.
Từ "illness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ilnes", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *ilnō, có ý nghĩa là "bệnh tật" hoặc "sự không khỏe". Từ này được hình thành từ gốc Latinh "infirmus", tức "yếu đuối" hoặc "không vững vàng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ trạng thái sức khỏe kém, liên quan đến những triệu chứng và ảnh hưởng đến khả năng hoạt động của con người, phản ánh sự suy yếu thể chất và tinh thần trong xã hội hiện đại.
Từ "illness" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nhiều đoạn văn liên quan đến sức khỏe, y học và nghiên cứu. Trong phần Viết và Nói, "illness" thường được sử dụng trong các chủ đề như mong muốn về sức khỏe, ảnh hưởng của chế độ ăn uống và lối sống. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được nhắc đến trong các thảo luận về bệnh tật, hệ thống y tế, và bảo hiểm y tế trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



