Bản dịch của từ Illuminance trong tiếng Việt

Illuminance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illuminance (Noun)

ɪlˈumənn̩s
ɪlˈumənn̩s
01

Lượng quang thông trên một đơn vị diện tích.

The amount of luminous flux per unit area.

Ví dụ

The illuminance in the room was measured at 500 lux.

Độ sáng trong phòng được đo ở mức 500 lux.

The streetlights increased the illuminance on the dark street.

Đèn đường tăng độ sáng trên con phố tối.

The illuminance of the stage enhanced the performance.

Độ sáng của sân khấu đã nâng cao hiệu suất biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illuminance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illuminance

Không có idiom phù hợp