Bản dịch của từ Illuminance trong tiếng Việt
Illuminance

Illuminance (Noun)
The illuminance in the room was measured at 500 lux.
Độ sáng trong phòng được đo ở mức 500 lux.
The streetlights increased the illuminance on the dark street.
Đèn đường tăng độ sáng trên con phố tối.
The illuminance of the stage enhanced the performance.
Độ sáng của sân khấu đã nâng cao hiệu suất biểu diễn.
Họ từ
Thuật ngữ "illuminance" (độ sáng) chỉ mức độ ánh sáng chiếu sáng một bề mặt nhất định, thường được đo bằng một đơn vị gọi là lux (lx). Độ sáng là một yếu tố quan trọng trong các nghiên cứu về ánh sáng và quang học, có ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và cảm giác thoải mái của con người trong môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "illuminance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illuminare", có nghĩa là "làm sáng". Trong tiếng Latin, "lux" (ánh sáng) được kết hợp với tiền tố "il-" để chỉ sự chiếu sáng. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 với nghĩa khoa học, chỉ mức độ ánh sáng mà một bề mặt nhận được từ nguồn sáng. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của ánh sáng trong các ứng dụng quang học và kiến thức vật lý.
Từ "illuminance" (cường độ ánh sáng) ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học hoặc kỹ thuật. Trong phần Nghe, từ này có khả năng xuất hiện trong những cuộc thảo luận về ánh sáng và thiết kế. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các bài luận về kiến trúc hoặc vật lý ánh sáng. Trên thực tế, thuật ngữ này thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu và thiết kế ánh sáng trong các lĩnh vực như kiến trúc và điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp