Bản dịch của từ Illustrates trong tiếng Việt
Illustrates

Illustrates (Verb)
The report illustrates the benefits of social media for communication.
Báo cáo minh họa lợi ích của mạng xã hội trong giao tiếp.
The study does not illustrate the negative effects of social isolation.
Nghiên cứu không minh họa tác động tiêu cực của sự cô lập xã hội.
How does the documentary illustrate social issues in urban areas?
Phim tài liệu minh họa các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
Dạng động từ của Illustrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Illustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Illustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Illustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Illustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Illustrating |
Họ từ
Từ "illustrates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "minh họa" hoặc "làm rõ", thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng hình ảnh, ví dụ hoặc sự mô tả để làm rõ một khái niệm hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "illustrates" được sử dụng tương tự nhau, với ngữ nghĩa và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "illustrated" có thể ám chỉ đến các hình ảnh cụ thể, ví dụ như trong sách giáo khoa, tăng cường sự truyền tải thông điệp.
Từ "illustrates" có gốc từ tiếng Latin "illustrare", nghĩa là "làm sáng tỏ" hay "chiếu sáng". Tiền tố "in-" kết hợp với động từ "lustrare" (tỏa sáng) tạo thành ý nghĩa chỉ việc giải thích hay làm rõ điều gì đó. Từ thế kỷ 15, "illustrate" đã được sử dụng để chỉ việc làm rõ qua minh họa hoặc ví dụ, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại là minh họa một ý tưởng hoặc khái niệm để tăng cường sự hiểu biết.
Từ "illustrates" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng hoặc giải thích thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một ví dụ cụ thể hoặc một hình ảnh làm sáng tỏ một khái niệm. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các tài liệu giáo dục và nghiên cứu, nơi việc trình bày ví dụ rõ ràng là cần thiết để hỗ trợ lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)