Bản dịch của từ Immaculately groomed trong tiếng Việt

Immaculately groomed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immaculately groomed (Adjective)

ˌɪmˈækjələtli ɡɹˈumd
ˌɪmˈækjələtli ɡɹˈumd
01

Hoàn toàn sạch sẽ, gọn gàng hoặc ngăn nắp.

Perfectly clean, neat, or tidy.

Ví dụ

The immaculately groomed dog won first place at the competition.

Chú chó được chăm sóc hoàn hảo đã giành giải nhất tại cuộc thi.

Her outfit was not immaculately groomed for the formal event.

Bộ trang phục của cô ấy không được chăm sóc hoàn hảo cho sự kiện trang trọng.

Is your garden immaculately groomed for the neighborhood contest?

Khu vườn của bạn có được chăm sóc hoàn hảo cho cuộc thi khu phố không?

02

Không có lỗi hoặc sai sót; hoàn hảo.

Free from flaws or mistakes; perfect.

Ví dụ

Her immaculately groomed appearance impressed everyone at the social event.

Ngoại hình được chăm sóc hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.

He was not immaculately groomed for the important networking dinner.

Anh ấy không được chăm sóc hoàn hảo cho bữa tối kết nối quan trọng.

Is it necessary to be immaculately groomed for the interview?

Có cần thiết phải được chăm sóc hoàn hảo cho buổi phỏng vấn không?

03

Ăn mặc cẩn thận và chú trọng đến chi tiết.

Dressed with great care and attention to details.

Ví dụ

Her immaculately groomed appearance impressed everyone at the charity event.

Ngoại hình được chăm sóc tỉ mỉ của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.

He was not immaculately groomed for the formal dinner last night.

Anh ấy không được chăm sóc tỉ mỉ cho bữa tối trang trọng tối qua.

Is the model always immaculately groomed for the fashion shows?

Người mẫu có luôn được chăm sóc tỉ mỉ cho các buổi trình diễn thời trang không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immaculately groomed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immaculately groomed

Không có idiom phù hợp