Bản dịch của từ Immaculately groomed trong tiếng Việt
Immaculately groomed
Immaculately groomed (Adjective)
The immaculately groomed dog won first place at the competition.
Chú chó được chăm sóc hoàn hảo đã giành giải nhất tại cuộc thi.
Her outfit was not immaculately groomed for the formal event.
Bộ trang phục của cô ấy không được chăm sóc hoàn hảo cho sự kiện trang trọng.
Is your garden immaculately groomed for the neighborhood contest?
Khu vườn của bạn có được chăm sóc hoàn hảo cho cuộc thi khu phố không?
Her immaculately groomed appearance impressed everyone at the social event.
Ngoại hình được chăm sóc hoàn hảo của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội.
He was not immaculately groomed for the important networking dinner.
Anh ấy không được chăm sóc hoàn hảo cho bữa tối kết nối quan trọng.
Is it necessary to be immaculately groomed for the interview?
Có cần thiết phải được chăm sóc hoàn hảo cho buổi phỏng vấn không?
Her immaculately groomed appearance impressed everyone at the charity event.
Ngoại hình được chăm sóc tỉ mỉ của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện.
He was not immaculately groomed for the formal dinner last night.
Anh ấy không được chăm sóc tỉ mỉ cho bữa tối trang trọng tối qua.
Is the model always immaculately groomed for the fashion shows?
Người mẫu có luôn được chăm sóc tỉ mỉ cho các buổi trình diễn thời trang không?
Cụm từ "immaculately groomed" thường được sử dụng để chỉ một người có ngoại hình được chăm sóc tỉ mỉ, sạch sẽ và ngăn nắp. Từ "immaculate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang ý nghĩa là không có tì vết hay hoàn hảo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về viết hay ý nghĩa. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh chính thức.