Bản dịch của từ Immaterialize trong tiếng Việt
Immaterialize

Immaterialize (Verb)
Để biểu hiện hoặc quan niệm là phi vật chất hoặc vô hình.
To render or conceive of as immaterial or incorporeal.
Social media can immaterialize friendships into mere online interactions.
Mạng xã hội có thể làm cho tình bạn trở thành những tương tác trực tuyến.
Many believe social connections should not immaterialize into virtual relationships.
Nhiều người tin rằng mối quan hệ xã hội không nên trở thành ảo.
Can technology immaterialize our sense of community in real life?
Công nghệ có thể làm cho cảm giác cộng đồng trong đời thực trở nên vô hình không?
Many social issues immaterialize when people choose to ignore them.
Nhiều vấn đề xã hội trở nên vô hình khi mọi người chọn bỏ qua.
Social connections do not immaterialize overnight; they take time to build.
Mối liên kết xã hội không biến mất qua đêm; chúng cần thời gian để xây dựng.
Can social injustices immaterialize if we all work together?
Liệu bất công xã hội có thể biến mất nếu chúng ta cùng nhau làm việc?
Họ từ
Từ "immaterialize" có nghĩa là biến mất hoặc trở nên vô hình, không có hình dáng hoặc chất liệu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh siêu hình hoặc triết học để chỉ sự chuyển hóa của ý tưởng thành hiện thực một cách vô hình. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật hoặc văn học đặc biệt.
Từ "immaterialize" được hình thành từ tiền tố "im-" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "không", và từ "materialize", bắt nguồn từ từ "materialis", nghĩa là "vật chất". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện ý tưởng về việc biến đổi từ trạng thái vật chất thành trạng thái phi vật chất hoặc vô hình. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh rõ nét sự chuyển đổi mà từ này diễn đạt trong ngữ cảnh hiện đại, thường sử dụng để chỉ sự mất đi tính vật chất hoặc sự hiện diện của một cái gì đó mà không thể được nhìn thấy.
Từ "immaterialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này không xuất hiện trong các tài liệu học thuật thông dụng và hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh, thường liên quan đến sự biến đổi của vật chất sang hình thức vô hình hoặc trừu tượng. Từ này châm biếm các khái niệm liên quan đến sự chuyển giao hoặc mất mát vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp