Bản dịch của từ Immaterialize trong tiếng Việt
Immaterialize
Immaterialize (Verb)
Để biểu hiện hoặc quan niệm là phi vật chất hoặc vô hình.
To render or conceive of as immaterial or incorporeal.
Social media can immaterialize friendships into mere online interactions.
Mạng xã hội có thể làm cho tình bạn trở thành những tương tác trực tuyến.
Many believe social connections should not immaterialize into virtual relationships.
Nhiều người tin rằng mối quan hệ xã hội không nên trở thành ảo.
Can technology immaterialize our sense of community in real life?
Công nghệ có thể làm cho cảm giác cộng đồng trong đời thực trở nên vô hình không?
Many social issues immaterialize when people choose to ignore them.
Nhiều vấn đề xã hội trở nên vô hình khi mọi người chọn bỏ qua.
Social connections do not immaterialize overnight; they take time to build.
Mối liên kết xã hội không biến mất qua đêm; chúng cần thời gian để xây dựng.
Can social injustices immaterialize if we all work together?
Liệu bất công xã hội có thể biến mất nếu chúng ta cùng nhau làm việc?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp