Bản dịch của từ Immaterialize trong tiếng Việt
Immaterialize

Immaterialize(Verb)
Để biểu hiện hoặc quan niệm là phi vật chất hoặc vô hình.
To render or conceive of as immaterial or incorporeal.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "immaterialize" có nghĩa là biến mất hoặc trở nên vô hình, không có hình dáng hoặc chất liệu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh siêu hình hoặc triết học để chỉ sự chuyển hóa của ý tưởng thành hiện thực một cách vô hình. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật hoặc văn học đặc biệt.
Từ "immaterialize" được hình thành từ tiền tố "im-" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "không", và từ "materialize", bắt nguồn từ từ "materialis", nghĩa là "vật chất". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện ý tưởng về việc biến đổi từ trạng thái vật chất thành trạng thái phi vật chất hoặc vô hình. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh rõ nét sự chuyển đổi mà từ này diễn đạt trong ngữ cảnh hiện đại, thường sử dụng để chỉ sự mất đi tính vật chất hoặc sự hiện diện của một cái gì đó mà không thể được nhìn thấy.
Từ "immaterialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này không xuất hiện trong các tài liệu học thuật thông dụng và hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh, thường liên quan đến sự biến đổi của vật chất sang hình thức vô hình hoặc trừu tượng. Từ này châm biếm các khái niệm liên quan đến sự chuyển giao hoặc mất mát vật chất.
Họ từ
Từ "immaterialize" có nghĩa là biến mất hoặc trở nên vô hình, không có hình dáng hoặc chất liệu cụ thể. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh siêu hình hoặc triết học để chỉ sự chuyển hóa của ý tưởng thành hiện thực một cách vô hình. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, không phải là một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật hoặc văn học đặc biệt.
Từ "immaterialize" được hình thành từ tiền tố "im-" có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là "không", và từ "materialize", bắt nguồn từ từ "materialis", nghĩa là "vật chất". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thể hiện ý tưởng về việc biến đổi từ trạng thái vật chất thành trạng thái phi vật chất hoặc vô hình. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh rõ nét sự chuyển đổi mà từ này diễn đạt trong ngữ cảnh hiện đại, thường sử dụng để chỉ sự mất đi tính vật chất hoặc sự hiện diện của một cái gì đó mà không thể được nhìn thấy.
Từ "immaterialize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này không xuất hiện trong các tài liệu học thuật thông dụng và hàng ngày. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh triết học hoặc tâm linh, thường liên quan đến sự biến đổi của vật chất sang hình thức vô hình hoặc trừu tượng. Từ này châm biếm các khái niệm liên quan đến sự chuyển giao hoặc mất mát vật chất.
