Bản dịch của từ Immensely trong tiếng Việt
Immensely

Immensely (Adverb)
The charity event was immensely successful, raising a record amount.
Sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ, thu về số tiền kỷ lục.
Her social media post was immensely popular, receiving thousands of likes.
Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy vô cùng nổi tiếng, nhận được hàng nghìn lượt thích.
The campaign to end homelessness was immensely challenging but rewarding.
Chiến dịch chấm dứt tình trạng vô gia cư vô cùng thách thức nhưng bổ ích.
Họ từ
Từ "immensely" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách rất lớn" hoặc "cực kỳ". Nó được sử dụng để nhấn mạnh mức độ hoặc cường độ của điều gì đó, thường đi kèm với các động từ hoặc tính từ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "immensely" mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "immensely" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "immensus", bao gồm tiền tố "in-" mang nghĩa là "không" và gốc "mensus" nghĩa là "đo" hay "kích thước". Trong lịch sử, từ này diễn tả trạng thái không thể đo đếm được hoặc vượt quá giới hạn. Ý nghĩa hiện tại của "immensely" chỉ sự rất lớn, rất mạnh, thường được dùng để nhấn mạnh cường độ hoặc quy mô trong một bối cảnh nhất định.
Từ "immensely" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt phong phú. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ lớn lao của một sự vật hoặc hiện tượng, chẳng hạn như trong các nghiên cứu hoặc thảo luận về tác động của biến đổi khí hậu. Ngoài ra, "immensely" cũng được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc ấn tượng, như trong việc diễn tả niềm vui hay sự cảm kích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



