Bản dịch của từ Immodestly trong tiếng Việt
Immodestly

Immodestly (Adverb)
She immodestly flaunted her wealth during the social event.
Cô ấy phô trương sự giàu có của mình trong sự kiện xã hội.
He did not speak immodestly about his achievements at the meeting.
Anh ấy không nói phô trương về thành tựu của mình trong cuộc họp.
Did she act immodestly at the charity gala last week?
Cô ấy có hành động phô trương tại buổi gala từ thiện tuần trước không?
Họ từ
Từ "immodestly" được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ không khiêm tốn, thường thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại là trạng từ, diễn tả cách thức mà một hành động được thực hiện. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "immodestly" tương tự về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự khác biệt trong cách phát âm của từng khu vực.
Từ "immodestly" có nguồn gốc từ động từ Latin "immodestus", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "modestus" có nghĩa là "điều độ" hoặc "khiêm tốn". Sự kết hợp này phản ánh một trạng thái không tuân theo các quy tắc về sự khiêm nhường hoặc sự điều độ. Được sử dụng từ giữa thế kỷ 16, "immodestly" hiện nay chỉ hành vi hoặc thái độ thiếu khiêm tốn, thậm chí có thể mang tính xúc phạm trong bối cảnh xã hội.
Từ "immodestly" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc các chủ đề liên quan đến hành vi xã hội và nhân cách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc phong cách thể hiện bản thân một cách quá đáng, thiếu khiêm tốn, chẳng hạn trong các cuộc thảo luận về đạo đức hoặc quy chuẩn giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp