Bản dịch của từ Immodestly trong tiếng Việt

Immodestly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immodestly (Adverb)

ɪmˈɑdɪstli
ɪmˈɑdɪstli
01

Theo cách không khiêm tốn hay nhút nhát; theo cách quá tự hào và không quan tâm đến người khác.

In a way that is not modest or shy in a way that is too proud and shows no regard for other people.

Ví dụ

She immodestly flaunted her wealth during the social event.

Cô ấy phô trương sự giàu có của mình trong sự kiện xã hội.

He did not speak immodestly about his achievements at the meeting.

Anh ấy không nói phô trương về thành tựu của mình trong cuộc họp.

Did she act immodestly at the charity gala last week?

Cô ấy có hành động phô trương tại buổi gala từ thiện tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immodestly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immodestly

Không có idiom phù hợp