Bản dịch của từ Immolate trong tiếng Việt
Immolate

Immolate (Verb)
Giết hoặc hiến tế, đặc biệt là bằng cách đốt.
Kill or offer as a sacrifice especially by burning.
Activists immolate themselves to protest against climate change policies in 2021.
Các nhà hoạt động tự thiêu để phản đối chính sách khí hậu năm 2021.
Many people do not immolate animals for rituals in modern society.
Nhiều người không tự thiêu động vật cho các nghi lễ trong xã hội hiện đại.
Why do some cultures immolate their offerings during festivals?
Tại sao một số nền văn hóa tự thiêu lễ vật trong các lễ hội?
Dạng động từ của Immolate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immolate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immolated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immolated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immolates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immolating |
Họ từ
Từ "immolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immolatus", có nghĩa là "hy sinh" hoặc "đốt cháy như một lễ vật". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn học để chỉ hành động tự thiêu hoặc hy sinh một cách tiêu cực. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "immolate" đều mang nghĩa giống nhau và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc triết lý, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "immolate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immolatus", phân từ quá khứ của "immolare", có nghĩa là "hy sinh bằng cách cắt thịt". Từ này được kết hợp từ "in-" (vào) và "mola" (bột nghiền, ngũ cốc), gợi ý về việc dâng hiến một vật phẩm bằng cách phá hủy nó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang ý nghĩa "hi sinh" rộng hơn, thường để chỉ việc hi sinh bản thân hay người khác trong những hoàn cảnh đáng tiếc hoặc trong các nghi lễ, phản ánh bản chất của hành động hy sinh.
Từ "immolate" có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành và ít thông dụng của nó. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, lịch sử, và tôn giáo, đặc biệt liên quan đến hành động hy sinh hoặc tán tận lương tâm; ví dụ như nghi lễ, các cuộc thảo luận về chiến tranh, hoặc các tác phẩm văn học thể hiện sự hy sinh. Sự sử dụng này cho thấy "immolate" gắn liền với những tình huống nghiêm trọng và mang tính biểu tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp