Bản dịch của từ Immortality trong tiếng Việt
Immortality

Immortality (Noun)
Many cultures believe in the concept of immortality.
Nhiều văn hóa tin vào khái niệm bất tử.
There is no scientific evidence proving immortality exists.
Không có bằng chứng khoa học chứng minh sự bất tử tồn tại.
Do you think achieving immortality would benefit society in any way?
Bạn có nghĩ rằng đạt được sự bất tử sẽ mang lại lợi ích cho xã hội không?
Dạng danh từ của Immortality (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Immortality | - |
Kết hợp từ của Immortality (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Literary immortality Bất tử văn học | His novel achieved literary immortality through its timeless themes. Tiểu thuyết của anh ấy đạt được bất tử văn học qua các chủ đề vĩnh cửu. |
Cinematic immortality Bất tử điện ảnh | Achieving cinematic immortality is a dream for many aspiring filmmakers. Đạt được bất tử điện ảnh là ước mơ của nhiều nhà làm phim trẻ. |
Personal immortality Bất tử cá nhân | Personal immortality is a popular topic in social discussions. Sự bất tử cá nhân là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Personal (technical immortality Bất tử kỹ thuật | Personal technical immortality is a controversial topic in society. Bất tử kỹ thuật cá nhân là một chủ đề gây tranh cãi trong xã hội. |
Sporting immortality Bất tử thể thao | Achieving sporting immortality requires dedication and talent. Đạt được bất tử thể thao đòi hỏi sự cống hiến và tài năng. |
Họ từ
Từ "immortality" (bất tử) chỉ trạng thái hoặc khả năng không bị chết hoặc tồn tại vĩnh viễn, thường xuất hiện trong triết học và các tín ngưỡng tôn giáo. Trong ngữ cảnh văn học, khái niệm này thường liên quan đến việc ghi dấu những thành tựu hay kỷ niệm qua tác phẩm nghệ thuật. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể phản ánh sự tiến bộ trong tư duy nhân loại trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "immortality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immortalitas", được cấu thành từ tiền tố "in-" mang nghĩa "không" và danh từ "mortalitas", nghĩa là "sự chết". Từ này diễn tả trạng thái không bị ảnh hưởng bởi cái chết hay khả năng tồn tại vĩnh cửu. Kể từ khi xuất hiện, khái niệm bất tử đã gắn liền với những quan niệm tôn giáo và triết học, phản ánh ước muốn của con người về sự sống lâu dài và thường tồn, từ đó tạo ra sự gắn kết với ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "immortality" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần như Listening và Speaking, trong khi nó có thể được tìm thấy nhiều hơn trong Writing và Reading do các chủ đề văn học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "immortality" thường được sử dụng khi thảo luận về triết lý sống, tôn giáo, hoặc trong văn học khi đề cập đến khái niệm sống mãi hoặc những di sản lâu bền của con người. Sự xuất hiện của từ này thường liên kết với các chủ đề về sự sống và cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp